Bản dịch của từ Adoptive trong tiếng Việt
Adoptive
Adoptive (Adjective)
(của một đứa trẻ hoặc cha mẹ) trong mối quan hệ đó bằng việc nhận con nuôi.
Of a child or parent in that relationship by adoption.
The adoptive parents were thrilled to bring home their new daughter.
Bố mẹ nuôi rất vui mừng khi đưa con gái mới về nhà.
She felt grateful for her adoptive family's love and support.
Cô ấy cảm thấy biết ơn vì tình yêu và sự hỗ trợ của gia đình nuôi.
Did the adoptive father attend the school meeting with his son?
Bố nuôi có tham dự cuộc họp ở trường với con trai không?
She has an adoptive daughter from China.
Cô ấy có một con gái nuôi từ Trung Quốc.
He doesn't have any adoptive siblings.
Anh ấy không có bất kỳ anh chị em nuôi nào.
Họ từ
Từ "adoptive" được sử dụng để chỉ mối quan hệ liên quan đến việc nhận nuôi. Nó thường được dùng trong cụm từ "adoptive parents" (các bậc cha mẹ nuôi) nhằm chỉ những người đã nhận nuôi trẻ em. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường phát âm như 'ɒ', trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó phát âm gần với 'ɑ'.
Từ "adoptive" xuất phát từ tiếng La tinh "adoptivus", có nguồn gốc từ động từ "adoptare", nghĩa là "nhận làm con nuôi". Trong lịch sử, việc nhận nuôi con được coi là một cách thức hợp pháp và xã hội để tạo dựng mối quan hệ gia đình. Ngày nay, "adoptive" được sử dụng để chỉ những người hoặc mối quan hệ không xuất phát từ huyết thống, nhưng vẫn mang tính chất gia đình hay sự chấp nhận và nuôi dưỡng, nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng và tình cảm xã hội.
Từ "adoptive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỹ năng của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ nuôi dưỡng, đặc biệt trong các bài thảo luận về gia đình, quyền lợi trẻ em, và chính sách xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và nhân học, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của mối quan hệ nuôi dưỡng đến sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp