Bản dịch của từ Adscititious trong tiếng Việt
Adscititious

Adscititious (Adjective)
Hình thành bổ sung, bổ sung; không thể tách rời.
Forming an addition or supplement not integral.
The adscititious policies were not effective in improving social welfare programs.
Các chính sách bổ sung không hiệu quả trong việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Adscititious changes to the social structure can confuse community members.
Những thay đổi bổ sung trong cấu trúc xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thành viên cộng đồng.
Are adscititious measures truly beneficial for our social development?
Các biện pháp bổ sung có thực sự có lợi cho sự phát triển xã hội của chúng ta không?
Từ "adscititious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "thêm vào" hoặc "phụ thuộc", thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những yếu tố không chính yếu hoặc được bổ sung vào một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường chỉ xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc đặc thù, thể hiện sự khái quát hóa hay định nghĩa của một khái niệm bổ sung.
Từ "adscititious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adscititius", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến với" và "scititius" có liên quan đến "biết" hoặc "nhận biết". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều được bổ sung hoặc thêm vào, không phải là bản chất vốn có. Trong ngữ cảnh hiện tại, "adscititious" được dùng để chỉ những yếu tố phụ thuộc bên ngoài hoặc không tự nhiên, thể hiện sự tách biệt giữa cái vốn có và cái được thêm vào.
Từ "adscititious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ những điều bổ sung hay kém quan trọng, thường không phải là bản chất chính của luận điểm hay đối tượng thảo luận. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết chính luận hoặc tiếng Anh học thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các tình huống bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp