Bản dịch của từ Adscititious trong tiếng Việt
Adscititious
Adscititious (Adjective)
Hình thành bổ sung, bổ sung; không thể tách rời.
Forming an addition or supplement not integral.
The adscititious policies were not effective in improving social welfare programs.
Các chính sách bổ sung không hiệu quả trong việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Adscititious changes to the social structure can confuse community members.
Những thay đổi bổ sung trong cấu trúc xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thành viên cộng đồng.
Are adscititious measures truly beneficial for our social development?
Các biện pháp bổ sung có thực sự có lợi cho sự phát triển xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp