Bản dịch của từ Adscititious trong tiếng Việt

Adscititious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adscititious (Adjective)

ædsɪtˈɪʃəs
ædsɪtˈɪʃəs
01

Hình thành bổ sung, bổ sung; không thể tách rời.

Forming an addition or supplement not integral.

Ví dụ

The adscititious policies were not effective in improving social welfare programs.

Các chính sách bổ sung không hiệu quả trong việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Adscititious changes to the social structure can confuse community members.

Những thay đổi bổ sung trong cấu trúc xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thành viên cộng đồng.

Are adscititious measures truly beneficial for our social development?

Các biện pháp bổ sung có thực sự có lợi cho sự phát triển xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adscititious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adscititious

Không có idiom phù hợp