Bản dịch của từ Adulate trong tiếng Việt
Adulate
Adulate (Verb)
Để ca ngợi, ngưỡng mộ, hoặc tôn thờ quá mức.
To praise admire or worship excessively.
Many fans adulate their favorite celebrities on social media platforms.
Nhiều người hâm mộ tôn thờ những người nổi tiếng trên mạng xã hội.
Critics do not adulate the reality show contestants.
Các nhà phê bình không tôn thờ những thí sinh của chương trình thực tế.
Why do people adulate influencers so much on Instagram?
Tại sao mọi người lại tôn thờ các influencer nhiều như vậy trên Instagram?
Dạng động từ của Adulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adulating |
Họ từ
Từ "adulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adulatus", mang nghĩa là tôn sùng hoặc nịnh hót một cách thái quá. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động ca ngợi hoặc bày tỏ sự kính trọng quá mức đối với ai đó, thường là để làm vừa lòng họ hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều áp dụng cùng ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "adulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "adulari", mang nghĩa “nịnh bợ” hay “tán dương.” Từ này thể hiện hành động biểu lộ sự tôn kính thái quá, thường nhằm mục đích gây sự chú ý hoặc kiếm lợi ích cá nhân. Trong lịch sử, "adulate" đã phát triển để chỉ những hành vi nịnh nọt, từ đó liên kết với các khái niệm về sự thiếu chân thành trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "adulate" trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, xuất hiện với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các tình huống văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc trong các nghiên cứu về tâm lý học, nơi mà việc thể hiện sự tôn sùng thái quá đối với cá nhân hoặc ý tưởng được phân tích. Sự hiểu biết về từ này có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng sử dụng từ vựng phong phú trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp