Bản dịch của từ Adult female trong tiếng Việt

Adult female

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adult female (Noun)

ədˈʌlt fˈimˌeɪl
ədˈʌlt fˈimˌeɪl
01

Một người phụ nữ trưởng thành hoặc phát triển đầy đủ.

A fully grown or developed woman.

Ví dụ

An adult female can join the women's club in New York.

Một người phụ nữ trưởng thành có thể tham gia câu lạc bộ phụ nữ ở New York.

An adult female does not need parental permission for voting.

Một người phụ nữ trưởng thành không cần sự cho phép của cha mẹ để bỏ phiếu.

Is an adult female required to register for the draft?

Có phải một người phụ nữ trưởng thành cần đăng ký nghĩa vụ quân sự không?

Adult female (Adjective)

ədˈʌlt fˈimˌeɪl
ədˈʌlt fˈimˌeɪl
01

Liên quan đến một phụ nữ trưởng thành.

Relating to an adult female.

Ví dụ

The adult female population in New York is approximately eight million.

Dân số nữ trưởng thành ở New York khoảng tám triệu.

An adult female does not need parental consent for marriage.

Một người phụ nữ trưởng thành không cần sự đồng ý của cha mẹ để kết hôn.

Is the adult female rate of employment increasing in urban areas?

Tỷ lệ việc làm của phụ nữ trưởng thành có đang tăng ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adult female/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adult female

Không có idiom phù hợp