Bản dịch của từ Adventurous trong tiếng Việt
Adventurous

Adventurous (Adjective)
She is an adventurous traveler who loves exploring new cultures.
Cô ấy là một du khách mạo hiểm thích khám phá văn hóa mới.
The adventurous group decided to climb the highest mountain in the region.
Nhóm mạo hiểm quyết định leo núi cao nhất trong khu vực.
His adventurous spirit led him to volunteer in remote villages.
Tinh thần mạo hiểm của anh ấy dẫn anh ấy tình nguyện ở những làng quê xa xôi.
Dạng tính từ của Adventurous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adventurous Phiêu lưu | More adventurous Mạo hiểm hơn | Most adventurous Mạo hiểm nhất |
Họ từ
Từ "adventurous" có nghĩa chung là thích phiêu lưu, ưa mạo hiểm, chỉ những người hoặc hoạt động hướng tới sự khám phá và trải nghiệm mới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "adventurous" có thể được dùng để chỉ tính cách hoặc những hoạt động mang tính chất gây hứng thú, chứ không chỉ đơn thuần là về những chuyến đi phiêu lưu.
Từ "adventurous" xuất phát từ gốc Latin "adventurus", có nghĩa là "sẽ đến" hay "phiêu lưu". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "venire" (đến). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này diễn ra từ việc mô tả những người sẵn sàng khám phá những điều mới lạ, chấp nhận rủi ro, và tìm kiếm trải nghiệm mới. Ngày nay, "adventurous" thường chỉ những hoạt động hoặc con người yêu thích mạo hiểm và khám phá ngoài lề an toàn.
Từ "adventurous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường miêu tả trải nghiệm du lịch hoặc khám phá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết văn học, tiếp thị du lịch, và truyền thông để mô tả tính cách của những người thích khám phá, đồng thời thể hiện sự chấp nhận rủi ro. "Adventurous" góp phần khuyến khích tinh thần khám phá và sáng tạo trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



