Bản dịch của từ Adventurous trong tiếng Việt

Adventurous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventurous (Adjective)

ædvˈɛntʃɚəs
ædvˈɛntʃəɹəs
01

Sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc thử các phương pháp, ý tưởng hoặc kinh nghiệm mới.

Willing to take risks or to try out new methods ideas or experiences.

Ví dụ

She is an adventurous traveler who loves exploring new cultures.

Cô ấy là một du khách mạo hiểm thích khám phá văn hóa mới.

The adventurous group decided to climb the highest mountain in the region.

Nhóm mạo hiểm quyết định leo núi cao nhất trong khu vực.

His adventurous spirit led him to volunteer in remote villages.

Tinh thần mạo hiểm của anh ấy dẫn anh ấy tình nguyện ở những làng quê xa xôi.

Dạng tính từ của Adventurous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adventurous

Phiêu lưu

More adventurous

Mạo hiểm hơn

Most adventurous

Mạo hiểm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adventurous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] For example, an person would like to explore as many places as he could but prevented from doing that because of his low budget [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect blend of relaxation, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting filled with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Adventurous

Không có idiom phù hợp