Bản dịch của từ Advert trong tiếng Việt
Advert

Advert (Noun)
Quang cao.
An advertisement.
Social media platforms display sponsored adverts to reach wider audiences.
Các nền tảng truyền thông xã hội hiển thị các quảng cáo được tài trợ để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
The charity organization released an advert to promote their upcoming event.
Tổ chức từ thiện đã phát hành một quảng cáo để quảng bá cho sự kiện sắp tới của họ.
Businesses often use targeted adverts to attract customers on social networks.
Các doanh nghiệp thường sử dụng quảng cáo được nhắm mục tiêu để thu hút khách hàng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Advert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advert | Adverts |
Kết hợp từ của Advert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classified advert Quảng cáo phân loại | I found a classified advert for a local yoga class in boston. Tôi thấy một quảng cáo phân loại cho lớp yoga địa phương ở boston. |
Banner advert Quảng cáo banner | The banner advert promoted the local charity event last saturday. Quảng cáo banner đã quảng bá sự kiện từ thiện địa phương vào thứ bảy vừa qua. |
Newspaper advert Quảng cáo trên báo | The newspaper advert for the festival attracted many local visitors last year. Quảng cáo trên báo cho lễ hội thu hút nhiều du khách địa phương năm ngoái. |
Television advert Quảng cáo truyền hình | The television advert for charity raised over $50,000 last month. Quảng cáo trên truyền hình cho từ thiện đã quyên góp hơn 50.000 đô la tháng trước. |
Job advert Quảng cáo việc làm | The job advert for teachers was posted on march 1, 2023. Quảng cáo việc làm cho giáo viên được đăng vào ngày 1 tháng 3 năm 2023. |
Advert (Verb)
She will advert to the importance of social media in marketing.
Cô ấy sẽ quảng cáo về tầm quan trọng của mạng xã hội trong tiếp thị.
During the presentation, the speaker will advert to various social issues.
Trong buổi thuyết trình, diễn giả sẽ quảng cáo về các vấn đề xã hội khác nhau.
Politicians often advert to the need for social welfare programs.
Các chính trị gia thường quảng cáo về sự cần thiết của các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "advert" là viết tắt của "advertisement", có nghĩa là thông báo, quảng cáo nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến công chúng. Trong tiếng Anh Anh, "advert" thường được dùng trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức, trong khi "advertisement" được ưa chuộng hơn trong văn phong chính thức. Ở Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "advertising" phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ ở từng vùng.
Từ "advert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advertere", có nghĩa là "chuyển hướng" hoặc "chú ý tới". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "vertere" có nghĩa là "quay". Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hành động thông báo hoặc khuấy động sự chú ý vào sản phẩm hoặc dịch vụ. Vì vậy, "advert" ngày nay thường được dùng để chỉ quảng cáo, với chức năng chính là thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ "advert" xuất hiện với tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề bài thường liên quan đến quảng cáo và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường marketing, truyền thông đại chúng và thương mại, nơi quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ là điểm trọng tâm. Việc hiểu rõ về từ này giúp thí sinh nâng cao khả năng làm bài và áp dụng trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

