Bản dịch của từ Advising bank trong tiếng Việt
Advising bank

Advising bank (Noun)
Một ngân hàng tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến khía cạnh tài chính của một giao dịch.
A bank that advises a client on matters relating to the financial aspects of a transaction.
The advising bank helped Sarah with her loan application process.
Ngân hàng tư vấn đã giúp Sarah với quy trình xin vay của cô.
The advising bank did not provide clear guidance for the investment.
Ngân hàng tư vấn không cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho khoản đầu tư.
Can you recommend an advising bank for small business loans?
Bạn có thể giới thiệu ngân hàng tư vấn nào cho các khoản vay doanh nghiệp nhỏ không?
Ngân hàng tư vấn (advising bank) là một tổ chức tài chính đóng vai trò là trung gian trong giao dịch thanh toán quốc tế, thường nhằm hỗ trợ các bên đối tác trong việc xác nhận tính chất hợp lệ của thư tín dụng hoặc tài liệu liên quan. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về giọng điệu và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "advising bank" bắt nguồn từ tiếng Anh, nơi "advising" có nguồn gốc từ động từ "advise", xuất phát từ tiếng Latinh "advisare", nghĩa là "thảo luận" hoặc "cân nhắc". "Bank" nguồn gốc từ tiếng Italia "banca", nghĩa là "bàn đổi tiền". Hiện nay, "advising bank" chỉ ngân hàng đóng vai trò tư vấn trong giao dịch tài chính, giúp xác thực và thông báo về thư tín dụng. Sự phát triển này phản ánh vai trò ngày càng lớn của các tổ chức tài chính trong việc hỗ trợ giao dịch quốc tế.
"Advising bank" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt trong các giao dịch thư tín dụng quốc tế. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu nằm trong bối cảnh cụ thể liên quan đến thương mại và tài chính. Thông thường, nó được sử dụng khi một ngân hàng hỗ trợ khách hàng trong việc xác nhận và xử lý các tài liệu liên quan đến giao dịch tài chính, như trong các hợp đồng xuất khẩu và nhập khẩu.