Bản dịch của từ Advising bank trong tiếng Việt

Advising bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advising bank (Noun)

01

Một ngân hàng tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến khía cạnh tài chính của một giao dịch.

A bank that advises a client on matters relating to the financial aspects of a transaction.

Ví dụ

The advising bank helped Sarah with her loan application process.

Ngân hàng tư vấn đã giúp Sarah với quy trình xin vay của cô.

The advising bank did not provide clear guidance for the investment.

Ngân hàng tư vấn không cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho khoản đầu tư.

Can you recommend an advising bank for small business loans?

Bạn có thể giới thiệu ngân hàng tư vấn nào cho các khoản vay doanh nghiệp nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advising bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advising bank

Không có idiom phù hợp