Bản dịch của từ Aeonian trong tiếng Việt

Aeonian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeonian (Adjective)

iˈoʊnin
iˈoʊnin
01

Của hoặc liên quan đến một aeon; kéo dài một kiếp; vĩnh cửu, vĩnh cửu.

Of or relating to an aeon lasting an aeon eternal everlasting.

Ví dụ

The aeonian bond between the two friends never faded.

Mối liên kết vĩnh cửu giữa hai người bạn không bao giờ phai nhạt.

The community center stood as an aeonian symbol of unity.

Trung tâm cộng đồng đứng như một biểu tượng vĩnh cửu của sự đoàn kết.

Her aeonian dedication to charity work inspired many to join.

Sự cống hiến vĩnh cửu của cô cho công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aeonian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeonian

Không có idiom phù hợp