Bản dịch của từ Aeonian trong tiếng Việt
Aeonian

Aeonian (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một aeon; kéo dài một kiếp; vĩnh cửu, vĩnh cửu.
Of or relating to an aeon lasting an aeon eternal everlasting.
The aeonian bond between the two friends never faded.
Mối liên kết vĩnh cửu giữa hai người bạn không bao giờ phai nhạt.
The community center stood as an aeonian symbol of unity.
Trung tâm cộng đồng đứng như một biểu tượng vĩnh cửu của sự đoàn kết.
Her aeonian dedication to charity work inspired many to join.
Sự cống hiến vĩnh cửu của cô cho công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
Họ từ
Từ "aeonian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aiōnios", mang ý nghĩa chỉ sự kéo dài vô hạn hoặc vĩnh cửu. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những khía cạnh liên quan đến thời gian không giới hạn, như là sự tồn tại vượt ra ngoài giới hạn của con người và lịch sử. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức và nghĩa của từ này, nhưng "aeonian" hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và thường sử dụng trong văn học hoặc triết học.
Từ "aeonian" xuất phát từ gốc Latin "aion", có nghĩa là "thế kỷ", "khoảng thời gian dài". Gốc từ này liên quan đến từ Hy Lạp "aiōn", chỉ một thời đại hoặc sự tồn tại vô hạn. Trong lịch sử, "aeonian" đã được sử dụng để mô tả những điều vĩnh cửu hoặc kéo dài mãi mãi, phản ánh tính chất bền vững và vĩnh cửu của thời gian. Ngày nay, "aeonian" thường chỉ những khái niệm hoặc trạng thái có tính chất lâu dài, không thay đổi theo thời gian.
Từ "aeonian" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện trong các bối cảnh phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn chương, triết học và các văn bản tôn giáo, nơi diễn đạt ý tưởng về sự vĩnh cửu hoặc tồn tại qua các thời kỳ vô tận. Những tình huống này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về thời gian, sự sống và vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp