Bản dịch của từ Aerodyne trong tiếng Việt
Aerodyne

Aerodyne (Noun)
Bất kỳ máy bay nặng hơn không khí nào có lực nâng chủ yếu nhờ lực khí động học.
Any heavier-than-air aircraft that derives its lift principally from aerodynamic forces.
The aerodyne revolutionized air travel in the 20th century.
Máy bay aerodyne đã cách mạng hóa du lịch hàng không trong thế kỷ 20.
The new aerodyne design increased fuel efficiency for airlines.
Thiết kế máy bay aerodyne mới tăng hiệu quả nhiên liệu cho các hãng hàng không.
The aerodyne's sleek shape reduced drag and improved speed.
Hình dáng mảnh mai của máy bay aerodyne giảm lực cản và tăng tốc độ.
"Aerodyne" là thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một loại phương tiện bay, hoạt động dựa trên lực nâng do không khí tác động lên nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các loại phương tiện bay như máy bay và trực thăng, khác với "aerostat" (bình khí). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "aerodyne" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực chuyên môn trong từng quốc gia.
Từ "aerodyne" bắt nguồn từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là "khí" và "dynḗ" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "sức mạnh" hay "năng lượng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các phương tiện bay trong không gian khí quyển. Ngày nay, "aerodyne" được định nghĩa là các phương tiện mà lực nâng được sinh ra bởi chuyển động trong không khí, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và chế tạo máy bay.
Từ "aerodyne" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ hàng không. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế máy bay hoặc công nghệ tiên tiến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "aerodyne" thường liên quan đến các nghiên cứu về động lực học chất lỏng hoặc thiết kế phương tiện bay, giúp minh họa các nguyên lý vật lý trong lĩnh vực hàng không.