Bản dịch của từ Aerospace technology trong tiếng Việt

Aerospace technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerospace technology (Noun)

ˈɛɹəspeɪs tɛknˈɑlədʒi
ˈɛɹəspeɪs tɛknˈɑlədʒi
01

Ngành công nghệ và công nghiệp liên quan đến cả hàng không và chuyến bay vào vũ trụ.

The branch of technology and industry concerned with both aviation and space flight.

Ví dụ

Aerospace technology is crucial for modern transportation systems worldwide.

Công nghệ hàng không vũ trụ rất quan trọng cho hệ thống giao thông hiện đại.

Many people do not understand aerospace technology's role in everyday life.

Nhiều người không hiểu vai trò của công nghệ hàng không vũ trụ trong cuộc sống hàng ngày.

How does aerospace technology impact social mobility in urban areas?

Công nghệ hàng không vũ trụ ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở khu đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerospace technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerospace technology

Không có idiom phù hợp