Bản dịch của từ Aestivating trong tiếng Việt
Aestivating

Aestivating (Verb)
Many animals are aestivating during the hot summer months in July.
Nhiều loài động vật đang ngủ hè trong những tháng hè nóng bức tháng Bảy.
Not all frogs are aestivating; some remain active in summer.
Không phải tất cả ếch đều ngủ hè; một số vẫn hoạt động vào mùa hè.
Are the turtles aestivating in the pond during the summer heat?
Có phải những con rùa đang ngủ hè trong ao khi trời nóng không?
Họ từ
Aestivating là một thuật ngữ sinh học ám chỉ hành vi trú ẩn hoặc ngủ đông của một số loài động vật trong những tháng hè nóng bức. Trong điều kiện khô hạn, các loài như ếch hoặc rùa có thể tạm thời ngừng hoạt động, nhằm tiết kiệm nước và năng lượng. Thuật ngữ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "aestivating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestivare", nghĩa là "ngủ hè". Cụm từ này xuất phát từ "aestivus", có nghĩa là "hè". Trong sinh học, aestivating mô tả hành vi của một số loài động vật và thực vật khi chúng tạm ngừng hoạt động trong những tháng hè nóng bức, nhằm tránh khô hạn hoặc nhiệt độ cao. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thích nghi của sinh vật với môi trường xung quanh, liên quan chặt chẽ đến các thay đổi khí hậu theo mùa.
Từ "aestivating" là một thuật ngữ sinh học chỉ hành vi ngủ đông của một số loài động vật trong những điều kiện khô cằn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên sâu về sinh thái hoặc động vật học. Trong các tình huống khác, nó có thể được đề cập trong nghiên cứu liên quan đến khí hậu và sự thích nghi của sinh vật. Việc sử dụng từ này trong các bài luận học thuật có thể chứng tỏ sự am hiểu chuyên môn về sinh thái học.