Bản dịch của từ Aestivating trong tiếng Việt

Aestivating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aestivating (Verb)

ˈɛstɨvˌeɪtɨŋ
ˈɛstɨvˌeɪtɨŋ
01

Trải qua mùa hè trong trạng thái không hoạt động.

Spend the summer in a dormant state.

Ví dụ

Many animals are aestivating during the hot summer months in July.

Nhiều loài động vật đang ngủ hè trong những tháng hè nóng bức tháng Bảy.

Not all frogs are aestivating; some remain active in summer.

Không phải tất cả ếch đều ngủ hè; một số vẫn hoạt động vào mùa hè.

Are the turtles aestivating in the pond during the summer heat?

Có phải những con rùa đang ngủ hè trong ao khi trời nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aestivating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aestivating

Không có idiom phù hợp