Bản dịch của từ Afear trong tiếng Việt
Afear

Afear (Verb)
The horror movie afears many viewers.
Bộ phim kinh dị làm sợ nhiều người xem.
The sudden loud noise afears the children in the park.
Âm thanh to đột ngột làm sợ các em nhỏ ở công viên.
The ghost stories afear the campers around the fire.
Câu chuyện ma làm sợ các người cắm trại xung quanh lửa.
Từ "afear" được định nghĩa là hành động làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Đây là một động từ không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Trong khi "afear" chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc thơ ca, từ này ít được biết đến và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự biến mất dần của từ này trong vành đai ngôn ngữ cho thấy sự thay đổi trong cách thể hiện cảm xúc sợ hãi trong xã hội hiện đại.
Từ "afear" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, kết hợp giữa tiền tố "a-" và động từ "fear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timentem", dạng hiện tại của "timere" nghĩa là "sợ hãi". Tiền tố "a-" trong tiếng Tây Ban Nha thường dùng để chỉ sự chuyển động hoặc hướng tới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "afear" được hiểu như việc làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi, phản ánh quan hệ mật thiết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "afear" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "afear" có thể được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm thể hiện sự sợ hãi, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống khủng khiếp. Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật hiện nay.