Bản dịch của từ Afear trong tiếng Việt

Afear

Verb

Afear (Verb)

əfˈɛɹ
əfˈɛɹ
01

Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; làm cho sợ hãi.

To frighten, terrify; to make afraid.

Ví dụ

The horror movie afears many viewers.

Bộ phim kinh dị làm sợ nhiều người xem.

The sudden loud noise afears the children in the park.

Âm thanh to đột ngột làm sợ các em nhỏ ở công viên.

The ghost stories afear the campers around the fire.

Câu chuyện ma làm sợ các người cắm trại xung quanh lửa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afear

Không có idiom phù hợp