Bản dịch của từ Affectioned trong tiếng Việt
Affectioned

Affectioned (Adjective)
(cổ) khoa trương, khoa trương.
Archaic affected pompous.
His affectioned speech impressed everyone at the social gathering last week.
Bài phát biểu kiêu ngạo của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi xã hội tuần trước.
They did not appreciate her affectioned manner during the meeting yesterday.
Họ không đánh giá cao cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy trong cuộc họp hôm qua.
Was his affectioned attitude necessary at the charity event last month?
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy có cần thiết tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
The affectioned child refused to share toys with others at school.
Đứa trẻ bướng bỉnh không chịu chia sẻ đồ chơi với bạn bè ở trường.
She was not affectioned about her decision to join the club.
Cô ấy không bướng bỉnh về quyết định tham gia câu lạc bộ.
Is he affectioned when discussing his opinions in social gatherings?
Liệu anh ấy có bướng bỉnh khi thảo luận ý kiến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
She was affectioned towards her community during the charity event last year.
Cô ấy rất nhiệt tình với cộng đồng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
He was not affectioned about social issues, which surprised many people.
Anh ấy không nhiệt tình với các vấn đề xã hội, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên.
Was he affectioned in helping the homeless during the winter months?
Liệu anh ấy có nhiệt tình giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông không?
Từ "affectioned" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "affect". Nó mô tả một trạng thái thể hiện tình cảm hoặc sự yêu mến mạnh mẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng các từ như "affectionate" trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "affectioned" có thể thấy trong các văn bản cổ điển để chỉ một người thể hiện tình cảm hoặc sự yêu thương. Cả hai biến thể không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm nhưng "affectionate" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "affectioned" có nguồn gốc từ động từ "affect", xuất phát từ tiếng Latinh "afficere", có nghĩa là "ảnh hưởng" hoặc "gây ra cảm xúc". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "ficere" (làm). Trong lịch sử, "affectioned" chỉ sự thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm mạnh mẽ đối với một đối tượng nào đó. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng để diễn tả tình cảm chân thành và sâu sắc.
Từ "affectioned" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ cá nhân, đặc biệt khi mô tả sự tình cảm hoặc lòng thương yêu giữa con người. Tuy nhiên, từ này thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được thay thế bởi các từ như "affectionate" để thể hiện ý nghĩa tương tự trong bối cảnh giao tiếp thông thường.