Bản dịch của từ Affectioned trong tiếng Việt

Affectioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affectioned (Adjective)

əfˈɛkʃənd
əfˈɛkʃənd
01

(cổ) khoa trương, khoa trương.

Archaic affected pompous.

Ví dụ

His affectioned speech impressed everyone at the social gathering last week.

Bài phát biểu kiêu ngạo của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi xã hội tuần trước.

They did not appreciate her affectioned manner during the meeting yesterday.

Họ không đánh giá cao cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy trong cuộc họp hôm qua.

Was his affectioned attitude necessary at the charity event last month?

Thái độ kiêu ngạo của anh ấy có cần thiết tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

02

(cổ) cố chấp, cố ý.

Archaic obstinate willful.

Ví dụ

The affectioned child refused to share toys with others at school.

Đứa trẻ bướng bỉnh không chịu chia sẻ đồ chơi với bạn bè ở trường.

She was not affectioned about her decision to join the club.

Cô ấy không bướng bỉnh về quyết định tham gia câu lạc bộ.

Is he affectioned when discussing his opinions in social gatherings?

Liệu anh ấy có bướng bỉnh khi thảo luận ý kiến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

(từ cổ) nhiệt tình, nghiêm túc.

Archaic zealous earnest.

Ví dụ

She was affectioned towards her community during the charity event last year.

Cô ấy rất nhiệt tình với cộng đồng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

He was not affectioned about social issues, which surprised many people.

Anh ấy không nhiệt tình với các vấn đề xã hội, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên.

Was he affectioned in helping the homeless during the winter months?

Liệu anh ấy có nhiệt tình giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affectioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affectioned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.