Bản dịch của từ Affectively trong tiếng Việt
Affectively

Affectively (Adverb)
She spoke affectively about the importance of community service.
Cô ấy nói về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
He did not communicate affectively with the audience during his speech.
Anh ấy không giao tiếp một cách ảnh hưởng với khán giả trong bài phát biểu của mình.
Did the charity event affectively raise awareness about homelessness in the city?
Sự kiện từ thiện có làm tăng nhận thức về tình trạng vô gia cư ở thành phố không?
Từ "affectively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc tình cảm. Nó thường được sử dụng để mô tả cách mà các tương tác, hành động hoặc phản ứng diễn ra dựa trên cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được duy trì hình thức viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lối giao tiếp của từng khu vực.
Từ "affectively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affectivus", nghĩa là "thuộc về cảm xúc". Từ này được hình thành từ "affectus", chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động về mặt cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "affectively" được sử dụng để mô tả cách một hành động hoặc tình trạng có liên quan đến cảm xúc hoặc tâm trạng. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc về ảnh hưởng sang nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong các tương tác và trải nghiệm con người.
Từ "affectively" ít phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan đến cảm xúc. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tác động cảm xúc của một sự kiện hay hành động, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về sự phát triển xã hội hoặc phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



