Bản dịch của từ Afferent nerve trong tiếng Việt
Afferent nerve

Afferent nerve (Noun)
The afferent nerve transmits signals from the skin to the brain.
Dây thần kinh hướng tâm truyền tín hiệu từ da đến não.
The afferent nerve does not carry impulses away from the brain.
Dây thần kinh hướng tâm không mang xung lực ra xa khỏi não.
Does the afferent nerve help in feeling social interactions?
Dây thần kinh hướng tâm có giúp cảm nhận các tương tác xã hội không?
Nerve afferent (dây thần kinh hướng vào) là loại dây thần kinh mang thông tin từ các cơ quan cảm giác đến hệ thần kinh trung ương. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các tín hiệu cảm giác như cảm giác đau, nhiệt độ và áp lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến một cách đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "afferent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afferens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "afferre", nghĩa là "mang đến". Afferent nerve (dây thần kinh dẫn truyền cảm giác) được sử dụng để chỉ các dây thần kinh mang thông tin từ các cơ quan thụ cảm đến hệ thần kinh trung ương. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tiến trình nghiên cứu về hệ thần kinh và vai trò quan trọng của các dây thần kinh trong việc điều phối thông tin cảm giác trong cơ thể.
Từ "afferent nerve" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, vì ngữ cảnh chủ yếu của nó thuộc lĩnh vực sinh lý học và thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về hệ thống thần kinh, quá trình truyền tín hiệu từ cơ quan cảm giác đến não, ví dụ trong các bài giảng khoa học hay nghiên cứu y sinh. Sự hiểu biết về "afferent nerve" là cần thiết cho những ai theo học ngành sinh học hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp