Bản dịch của từ Afferent nerve trong tiếng Việt
Afferent nerve
Noun [U/C]
Afferent nerve (Noun)
ˈæfɚənt nɝˈv
ˈæfɚənt nɝˈv
Ví dụ
The afferent nerve transmits signals from the skin to the brain.
Dây thần kinh hướng tâm truyền tín hiệu từ da đến não.
The afferent nerve does not carry impulses away from the brain.
Dây thần kinh hướng tâm không mang xung lực ra xa khỏi não.
Does the afferent nerve help in feeling social interactions?
Dây thần kinh hướng tâm có giúp cảm nhận các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Afferent nerve
Không có idiom phù hợp