Bản dịch của từ Afferent neuron trong tiếng Việt
Afferent neuron

Afferent neuron (Noun)
Một tế bào thần kinh dẫn truyền xung động vào trong não hoặc tủy sống.
A neuron conducting impulses inwards to the brain or spinal cord.
The afferent neuron sends signals from the skin to the brain.
Nơ-ron afferent truyền tín hiệu từ da đến não.
The afferent neuron does not carry messages away from the brain.
Nơ-ron afferent không truyền tin nhắn từ não đi.
Does the afferent neuron connect the body to the central nervous system?
Nơ-ron afferent có kết nối cơ thể với hệ thần kinh trung ương không?
Neuron hướng vào (afferent neuron) là loại tế bào thần kinh chịu trách nhiệm dẫn truyền thông tin từ các cơ quan cảm giác đến hệ thần kinh trung ương. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về cách phát âm và ý nghĩa đều được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực sinh lý học và tâm lý học.
Từ "afferent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ad-" có nghĩa là "về phía" và "ferre" có nghĩa là "mang". Trong ngữ cảnh sinh lý học, "afferent neuron" chỉ những nơ-ron truyền tải thông tin cảm giác từ các cơ quan cảm nhận về hệ thần kinh trung ương. Khái niệm này đã được phát triển từ cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh vai trò của chúng trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin, liên quan mật thiết đến chức năng cảm giác trong sinh lý học.
Từ ngữ "afferent neuron" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất chuyên môn của nó nằm trong lĩnh vực sinh lý thần kinh và sinh học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tình huống khoa học, như mô tả quá trình truyền tín hiệu từ các giác quan đến hệ thần kinh trung ương, hoặc trong các tài liệu giáo dục y tế. Việc nắm vững thuật ngữ này có thể hỗ trợ sinh viên trong các nghiên cứu liên quan đến sinh học, y học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp