Bản dịch của từ Afferent neuron trong tiếng Việt

Afferent neuron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afferent neuron (Noun)

ˈæfəɹnt nˈʊɹɑn
ˈæfəɹnt nˈʊɹɑn
01

Một tế bào thần kinh dẫn truyền xung động vào trong não hoặc tủy sống.

A neuron conducting impulses inwards to the brain or spinal cord.

Ví dụ

The afferent neuron sends signals from the skin to the brain.

Nơ-ron afferent truyền tín hiệu từ da đến não.

The afferent neuron does not carry messages away from the brain.

Nơ-ron afferent không truyền tin nhắn từ não đi.

Does the afferent neuron connect the body to the central nervous system?

Nơ-ron afferent có kết nối cơ thể với hệ thần kinh trung ương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afferent neuron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afferent neuron

Không có idiom phù hợp