Bản dịch của từ Afflatus trong tiếng Việt

Afflatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afflatus (Noun)

əflˈeɪtəs
əflˈeɪtəs
01

Một sự thúc đẩy hoặc nguồn cảm hứng sáng tạo thần thánh.

A divine creative impulse or inspiration.

Ví dụ

Her afflatus led to a groundbreaking novel.

Sự truyền cảm hứng của cô ấy dẫn đến một cuốn tiểu thuyết đột phá.

Lack of afflatus hindered his speech preparation.

Thiếu sự truyền cảm hứng đã làm trở ngại cho việc chuẩn bị bài phát biểu của anh ấy.

Did the artist experience afflatus while painting the masterpiece?

Liệu người nghệ sĩ có trải qua sự truyền cảm hứng khi vẽ kiệt tác đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afflatus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afflatus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.