Bản dịch của từ Aforenamed trong tiếng Việt
Aforenamed

Aforenamed (Adjective)
Biểu thị một sự vật hoặc người được đề cập trước đó.
Denoting a thing or person previously mentioned.
The aforenamed charity helped 200 families last year.
Tổ chức từ thiện đã đề cập trước đó đã giúp 200 gia đình năm ngoái.
The aforenamed organization does not support local events anymore.
Tổ chức đã đề cập trước đó không còn hỗ trợ các sự kiện địa phương nữa.
Did you attend the event by the aforenamed group last month?
Bạn có tham dự sự kiện của nhóm đã đề cập trước đó tháng trước không?
Từ "aforenamed" là một tính từ có nghĩa là "được đề cập trước đây" hoặc "được nêu tên trước". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức để chỉ một người hoặc sự vật đã được nói đến trước đó. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh Mỹ, nó thường ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "previously mentioned". Trong ngữ cảnh nói, "aforenamed" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "aforenamed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante" có nghĩa là "trước" và từ "named" từ động từ "name", xuất phát từ tiếng Old English "nama". Từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý để chỉ ra những người hoặc điều đã được đề cập trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "aforenamed" thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong việc xác định đối tượng, nhấn mạnh sự liên kết của nó với các yếu tố đã được công nhận từ trước.
Từ "aforenamed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó trong tài liệu. Trong các văn bản chính thức như hợp đồng, quyết định tư pháp hay báo cáo, "aforenamed" giúp tránh lặp lại tên, tạo sự rõ ràng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này rất hiếm khi được sử dụng.