Bản dịch của từ After-dinner speaker trong tiếng Việt
After-dinner speaker

After-dinner speaker (Phrase)
Người phát biểu hoặc thuyết trình sau bữa tối.
A person who gives a speech or presentation after a dinner event.
John was a great after-dinner speaker at the charity gala.
John là một diễn giả tuyệt vời sau bữa tiệc từ thiện.
Many guests did not enjoy the after-dinner speaker's long speech.
Nhiều khách mời không thích bài phát biểu dài của diễn giả sau bữa tiệc.
Who will be the after-dinner speaker at this year's reunion?
Ai sẽ là diễn giả sau bữa tiệc tại buổi gặp mặt năm nay?
"After-dinner speaker" chỉ người phát biểu tại các buổi tiệc, sự kiện sau bữa ăn với mục đích giải trí hoặc thông báo. Loại hình diễn thuyết này thường bao gồm các câu chuyện hài hước, bình luận xã hội hoặc các bài thuyết pháp ngắn gọn, thú vị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và ngữ âm của từng vùng. Sự mạnh mẽ trong phong cách trình bày là điểm nổi bật của loại hình này.
Thuật ngữ "after-dinner speaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả một người được mời để phát biểu hoặc trình bày một bài nói vui vẻ hoặc giải trí sau bữa tối. Cụm từ này có thể được phân tích thành ba phần: "after" (sau), "dinner" (bữa tối), và "speaker" (người nói). Sự kết hợp này phản ánh thực tế lịch sử văn hóa, nơi các bữa tiệc và sự kiện xã hội thường có chương trình giải trí, nhằm tạo không khí thoải mái và gắn kết. Sự phát triển của phong tục này đã dẫn đến việc hình thành một hội nhóm riêng biệt trong lĩnh vực diễn thuyết và giải trí.
Cụm từ "after-dinner speaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các hội thảo, sự kiện xã hội hoặc các dịp tiệc tùng, nơi có một diễn giả được mời phát biểu sau bữa ăn. Trong bối cảnh này, diễn giả thường có vai trò giải trí hoặc truyền cảm hứng bằng các câu chuyện hài hước hoặc bài học cuộc sống, nhằm tạo bầu không khí thoải mái cho người tham dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp