Bản dịch của từ After-dinner speaker trong tiếng Việt

After-dinner speaker

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After-dinner speaker (Phrase)

ˈæftɚˌɪndɹən spˈikɚ
ˈæftɚˌɪndɹən spˈikɚ
01

Người phát biểu hoặc thuyết trình sau bữa tối.

A person who gives a speech or presentation after a dinner event.

Ví dụ

John was a great after-dinner speaker at the charity gala.

John là một diễn giả tuyệt vời sau bữa tiệc từ thiện.

Many guests did not enjoy the after-dinner speaker's long speech.

Nhiều khách mời không thích bài phát biểu dài của diễn giả sau bữa tiệc.

Who will be the after-dinner speaker at this year's reunion?

Ai sẽ là diễn giả sau bữa tiệc tại buổi gặp mặt năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/after-dinner speaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After-dinner speaker

Không có idiom phù hợp