Bản dịch của từ Afterall trong tiếng Việt
Afterall

Afterall (Adverb)
Social media connects people; after all, communication is essential for relationships.
Mạng xã hội kết nối mọi người; sau cùng, giao tiếp là điều cần thiết cho mối quan hệ.
Many argue social media harms society; after all, it can spread misinformation.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội gây hại cho xã hội; sau cùng, nó có thể lan truyền thông tin sai lệch.
Isn't social interaction important? After all, humans are social beings.
Giao tiếp xã hội không phải là điều quan trọng sao? Sau cùng, con người là sinh vật xã hội.
Từ "afterall" thường được hiểu là một trạng từ, mang nghĩa "cuối cùng" hoặc "sau tất cả". Tuy nhiên, cách viết chính xác trong tiếng Anh là "after all". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được xem xét lại khi có thêm thông tin hoặc nhận thức mới. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa các vùng miền.
Từ "afterall" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "after all", kết hợp giữa từ "after" (sau) và "all" (tất cả). Cấu trúc này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và khả năng diễn đạt ý nghĩa "sau mọi điều đã xảy ra" để nhấn mạnh một quan điểm hoặc kết luận nào đó. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tổng hợp và đánh giá lại những thông tin đã có, thường được dùng trong ngữ cảnh để bổ sung một luận điểm hay khẳng định một điều gì đó sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ "after all" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói. Tần suất sử dụng từ này tăng lên trong các ngữ cảnh diễn đạt ý kiến hoặc lập luận. Trong các tình huống hàng ngày, "after all" được dùng để nhấn mạnh sự thật, hoặc để phản biện một quan điểm trước đó. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận và đề xuất ý kiến cá nhân.