Bản dịch của từ Afterall trong tiếng Việt

Afterall

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterall (Adverb)

ˈæftɚɑl
ˈæftɚɑl
01

Được sử dụng để giới thiệu một điểm hoặc lý do cuối cùng.

Used to introduce a final point or reason.

Ví dụ

Social media connects people; after all, communication is essential for relationships.

Mạng xã hội kết nối mọi người; sau cùng, giao tiếp là điều cần thiết cho mối quan hệ.

Many argue social media harms society; after all, it can spread misinformation.

Nhiều người cho rằng mạng xã hội gây hại cho xã hội; sau cùng, nó có thể lan truyền thông tin sai lệch.

Isn't social interaction important? After all, humans are social beings.

Giao tiếp xã hội không phải là điều quan trọng sao? Sau cùng, con người là sinh vật xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afterall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afterall

Không có idiom phù hợp