Bản dịch của từ Aftersun trong tiếng Việt
Aftersun

Aftersun (Adjective)
I applied an aftersun lotion after the beach trip last weekend.
Tôi đã bôi kem dưỡng da sau khi tắm biển cuối tuần trước.
She did not use aftersun products after her vacation in Hawaii.
Cô ấy không sử dụng sản phẩm dưỡng da sau khi nghỉ dưỡng ở Hawaii.
Did you remember to buy aftersun for our trip to Florida?
Bạn có nhớ mua sản phẩm dưỡng da sau khi đi Florida không?
Từ "aftersun" được sử dụng để chỉ các sản phẩm chăm sóc da, thường là kem hoặc lotion, được áp dụng sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời nhằm làm dịu và phục hồi da. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc da mùa hè hoặc sau khi đi biển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng "after sun" trong khi người Mỹ có thể sử dụng cả hai cách viết.
Từ "aftersun" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "after" (sau) và danh từ "sun" (mặt trời). Tiền tố "after" bắt nguồn từ tiếng Latinh "post", có nghĩa là "sau". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm chăm sóc da được áp dụng sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhằm phục hồi và làm dịu da. Sự kết hợp này phản ánh phản ứng tự nhiên của con người đối với tác động của ánh sáng mặt trời, nhằm bảo vệ sức khỏe làn da.
Từ "aftersun" xuất hiện không thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do nó mang tính chuyên môn cao, liên quan đến lĩnh vực chăm sóc da. Trong các ngữ cảnh khác, "aftersun" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc sức khỏe, đề cập đến sản phẩm phục hồi da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Từ này thiết thực trong thảo luận về bảo vệ và chăm sóc da trong mùa hè hoặc khi đi nghỉ.