Bản dịch của từ Aftersun trong tiếng Việt

Aftersun

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftersun (Adjective)

ˈæftɚsən
ˈæftɚsən
01

Biểu thị một sản phẩm được bôi lên da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Denoting a product applied to the skin after exposure to the sun.

Ví dụ

I applied an aftersun lotion after the beach trip last weekend.

Tôi đã bôi kem dưỡng da sau khi tắm biển cuối tuần trước.

She did not use aftersun products after her vacation in Hawaii.

Cô ấy không sử dụng sản phẩm dưỡng da sau khi nghỉ dưỡng ở Hawaii.

Did you remember to buy aftersun for our trip to Florida?

Bạn có nhớ mua sản phẩm dưỡng da sau khi đi Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftersun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftersun

Không có idiom phù hợp