Bản dịch của từ Agendum trong tiếng Việt

Agendum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agendum (Noun)

ədʒˈɛndəm
ədʒˈɛndəm
01

Danh sách các nội dung thảo luận tại cuộc họp, chương trình nghị sự.

A list of items for discussion at a meeting an agenda.

Ví dụ

The agendum for the meeting included poverty and education issues.

Danh sách các vấn đề thảo luận trong cuộc họp bao gồm nghèo đói và giáo dục.

There is no agendum for next week's social gathering.

Không có danh sách thảo luận cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới.

What items are on the agendum for tomorrow's community meeting?

Những vấn đề nào có trong danh sách thảo luận của cuộc họp cộng đồng ngày mai?

What is the first agendum for our IELTS writing group meeting?

Agendum đầu tiên cho cuộc họp nhóm viết IELTS của chúng ta là gì?

The agendum was to discuss the importance of coherence in writing.

Agendum là để thảo luận về sự quan trọng của tính nhất quán trong viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agendum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agendum

Không có idiom phù hợp