Bản dịch của từ Agendum trong tiếng Việt
Agendum

Agendum (Noun)
Danh sách các nội dung thảo luận tại cuộc họp, chương trình nghị sự.
A list of items for discussion at a meeting an agenda.
The agendum for the meeting included poverty and education issues.
Danh sách các vấn đề thảo luận trong cuộc họp bao gồm nghèo đói và giáo dục.
There is no agendum for next week's social gathering.
Không có danh sách thảo luận cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới.
What items are on the agendum for tomorrow's community meeting?
Những vấn đề nào có trong danh sách thảo luận của cuộc họp cộng đồng ngày mai?
What is the first agendum for our IELTS writing group meeting?
Agendum đầu tiên cho cuộc họp nhóm viết IELTS của chúng ta là gì?
The agendum was to discuss the importance of coherence in writing.
Agendum là để thảo luận về sự quan trọng của tính nhất quán trong viết.
Từ "agendum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "những điều cần thực hiện". Trong tiếng Anh, "agendum" thường dùng để chỉ một danh sách các mục tiêu hoặc công việc cần thảo luận trong cuộc họp. Ở dạng số nhiều, từ này trở thành "agenda". Trong ngữ cảnh Mỹ và Anh, "agenda" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "agendum" ít gặp hơn và thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật.
Từ "agendum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Latinh, "agendum" là danh từ giống trung, trong đó nghĩa là "cái cần làm". Hệ quả từ đó, "agendum" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại để chỉ các mục trong chương trình làm việc hoặc các vấn đề cần thảo luận. Sự phát triển này phản ánh tính năng động và mục đích của từ trong các tình huống hội họp hoặc quản lý.
Từ "agendum", danh từ số nhiều "agenda", có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Đọc, nơi các từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến các cuộc họp, kế hoạch công tác hoặc chương trình nghị sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh và học thuật để chỉ những vấn đề cần thảo luận hoặc thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất