Bản dịch của từ Agenda trong tiếng Việt
Agenda
Agenda (Noun)
Nhật ký cuộc hẹn.
An appointment diary.
She checked her agenda for the upcoming social events.
Cô ấy kiểm tra lịch hẹn của mình cho các sự kiện xã hội sắp tới.
His agenda was full with charity fundraisers and community gatherings.
Lịch hẹn của anh ấy đầy với các sự kiện gây quỹ từ thiện và tụ họp cộng đồng.
The agenda included a meeting with the local social club members.
Lịch hẹn bao gồm một cuộc họp với các thành viên câu lạc bộ xã hội địa phương.
The agenda for the charity event included fundraising goals and volunteer assignments.
Chương trình cho sự kiện từ thiện bao gồm mục tiêu gây quỹ và phân công tình nguyện viên.
The school board meeting agenda covered budget allocation and curriculum updates.
Chương trình họp ban giám hiệu trường bao gồm phân bổ ngân sách và cập nhật chương trình học.
The community center's agenda highlighted upcoming events and maintenance plans.
Chương trình của trung tâm cộng đồng nổi bật sự kiện sắp tới và kế hoạch bảo trì.
Dạng danh từ của Agenda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agenda | Agendas |
Kết hợp từ của Agenda (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National agenda Chương trình quốc gia | The government's national agenda focuses on education and healthcare. Nghị quyết quốc gia của chính phủ tập trung vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe. |
Social agenda Nhiệm vụ xã hội | The social agenda includes community service and charity events. Nghị sự xã hội bao gồm dịch vụ cộng đồng và sự kiện từ thiện. |
Domestic agenda Nghị sự nội địa | The government's domestic agenda focuses on education and healthcare. Nghị viện quốc gia tập trung vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe. |
Five-point agenda Năm điểm nghị sự | The social organization presented a five-point agenda for community development. Tổ chức xã hội trình bày một chương trình năm điểm cho phát triển cộng đồng. |
Conservative agenda Chương trình bảo thủ | The social program reflects a conservative agenda for education reform. Chương trình xã hội phản ánh một chính sách bảo thủ về cải cách giáo dục. |
Họ từ
"Agenda" là một danh từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ danh sách hoặc chương trình các mục cần thảo luận trong một cuộc họp. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /əˈdʒɛndə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /əˈdʒɛndə/ cũng tương tự nhưng có sự ngả âm nhẹ hơn. Dù có cách phát âm giống nhau, ở một số ngữ cảnh, "agenda" cũng có thể được hiểu như một kế hoạch cá nhân hoặc danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành. Sự biến đổi này thường xảy ra trong văn phong và việc sử dụng trong các loại hình giao tiếp khác nhau.
Từ "agenda" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agendum", nghĩa là "điều cần phải thực hiện". Trong tiếng Latin, "agere" có nghĩa là "hành động" hoặc "làm". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 với nghĩa là danh sách các mục cần bàn luận trong một cuộc họp. Ý nghĩa hiện tại của "agenda" không chỉ bao gồm danh sách các vấn đề, mà còn phản ánh tính tổ chức và kế hoạch trong các hoạt động xã hội, chính trị và công việc.
Từ "agenda" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến kế hoạch hoặc lịch trình. Trong ngữ cảnh học thuật, "agenda" thường được sử dụng để chỉ danh sách các vấn đề cần bàn luận trong cuộc họp hoặc hội nghị. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong môi trường công sở và các hoạt động xã hội, nơi việc sắp xếp thứ tự thứ kiện là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp