Bản dịch của từ Agent provocateur trong tiếng Việt
Agent provocateur

Agent provocateur (Noun)
The undercover agent provocateur encouraged the group to commit vandalism.
Người đóng vai trò làm kích động viên khuyến khích nhóm phạm tội phá hoại.
The activist suspected the presence of an agent provocateur among them.
Nhà hoạt động nghi ngờ sự hiện diện của một kích động viên trong số họ.
The police arrested the agent provocateur after the illegal activity was carried out.
Cảnh sát bắt giữ kích động viên sau khi hoạt động bất hợp pháp được thực hiện.
"Agent provocateur" là thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là "người kích động" hoặc "người gây rối". Thuật ngữ này thường chỉ đến một cá nhân được cử đi để kích thích hoặc xúi giục hoạt động bất hợp pháp hoặc bạo lực nhằm thu thập thông tin hoặc tạo ra một phản ứng. Trong tiếng Anh, cách phát âm có thể tương tự, nhưng cách viết và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tình báo.
Thuật ngữ "agent provocateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "agent" (đại diện) xuất phát từ tiếng Latin "agens", động từ của "agere" có nghĩa là hành động, và "provocateur" từ "provocare", nghĩa là khiêu khích. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ những cá nhân được cài vào các tổ chức nhằm kích thích hoặc làm bùng nổ hoạt động bất hợp pháp. Ngày nay, thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người hoạt động để gây rối hoặc xúi giục xung đột trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Thuật ngữ "agent provocateur" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và an ninh, đặc biệt trong các cuộc điều tra hoặc các hoạt động gián điệp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc (Reading) hoặc Nghe (Listening) với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về xung đột xã hội hoặc phong trào chính trị. Ở các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ những người kích thích hành vi phản kháng hoặc gây rối loạn, thường được thảo luận trong các bài viết về lịch sử hoặc lý thuyết chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp