Bản dịch của từ Agglomerate trong tiếng Việt
Agglomerate

Agglomerate (Adjective)
Được thu thập hoặc hình thành thành một khối.
Collected or formed into a mass.
The agglomerate group gathered for a social event.
Nhóm người tập hợp cho một sự kiện xã hội.
The agglomerate crowd cheered at the social gathering.
Đám đông tập hợp cổ vũ tại buổi tụ tập xã hội.
The agglomerate community supported each other in social activities.
Cộng đồng tập hợp hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động xã hội.
Agglomerate (Noun)
Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật.
A mass or collection of things.
The city is an agglomerate of diverse cultures and traditions.
Thành phố là một tập hợp của các văn hóa và truyền thống đa dạng.
The festival brought an agglomerate of people from different regions.
Lễ hội đã mang đến một tập hợp của những người từ các vùng khác nhau.
The company's headquarters is an agglomerate of various departments.
Trụ sở của công ty là một tập hợp của các bộ phận khác nhau.
Agglomerate (Verb)
People agglomerate in cities for better job opportunities.
Mọi người tụ tập ở thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Students agglomerate in study groups to prepare for exams.
Sinh viên tụ tập vào nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi.
Fans agglomerate at concerts to enjoy live music performances.
Người hâm mộ tụ tập tại các buổi hòa nhạc để thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc trực tiếp.
Họ từ
"Agglomerate" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tập hợp lại thành một khối hay một nhóm. Trong địa chất, nó thường chỉ đến hình thức kết tụ của các hạt hoặc khoáng chất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /əˈɡlɒməreɪt/ nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, "agglomerate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, thể hiện sự gắn kết của các vật liệu.
Từ "agglomerate" có nguồn gốc từ латин "agglomerare", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "glomerare" có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "gom lại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động hoặc quá trình kết tụ, gộp lại thành khối lớn. Ngày nay, "agglomerate" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất và công nghiệp để mô tả sự kết hợp hoặc tổ chức của các phần tử riêng lẻ.
Từ "agglomerate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ sử dụng chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và địa chất. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tụ tập hoặc kết hợp các phần tử nhỏ lại với nhau thành khối lớn hơn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, nó còn được dùng để chỉ sự tập trung của các doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp trong một khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp