Bản dịch của từ Agglomerate trong tiếng Việt

Agglomerate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglomerate (Adjective)

əglˈɑməɹˌeit
əglˈɑmɚˌeit
01

Được thu thập hoặc hình thành thành một khối.

Collected or formed into a mass.

Ví dụ

The agglomerate group gathered for a social event.

Nhóm người tập hợp cho một sự kiện xã hội.

The agglomerate crowd cheered at the social gathering.

Đám đông tập hợp cổ vũ tại buổi tụ tập xã hội.

The agglomerate community supported each other in social activities.

Cộng đồng tập hợp hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động xã hội.

Agglomerate (Noun)

əglˈɑməɹˌeit
əglˈɑmɚˌeit
01

Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật.

A mass or collection of things.

Ví dụ

The city is an agglomerate of diverse cultures and traditions.

Thành phố là một tập hợp của các văn hóa và truyền thống đa dạng.

The festival brought an agglomerate of people from different regions.

Lễ hội đã mang đến một tập hợp của những người từ các vùng khác nhau.

The company's headquarters is an agglomerate of various departments.

Trụ sở của công ty là một tập hợp của các bộ phận khác nhau.

Agglomerate (Verb)

əglˈɑməɹˌeit
əglˈɑmɚˌeit
01

Tập hợp hoặc tạo thành một khối hoặc một nhóm.

Collect or form into a mass or group.

Ví dụ

People agglomerate in cities for better job opportunities.

Mọi người tụ tập ở thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Students agglomerate in study groups to prepare for exams.

Sinh viên tụ tập vào nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi.

Fans agglomerate at concerts to enjoy live music performances.

Người hâm mộ tụ tập tại các buổi hòa nhạc để thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc trực tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agglomerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglomerate

Không có idiom phù hợp