Bản dịch của từ Agglutinated trong tiếng Việt
Agglutinated

Agglutinated (Adjective)
The community agglutinated after the recent natural disaster in 2023.
Cộng đồng đã gắn kết sau thảm họa thiên nhiên gần đây năm 2023.
The groups did not agglutinate during the charity event last month.
Các nhóm đã không gắn kết trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the volunteers agglutinate to help the flood victims in 2022?
Các tình nguyện viên đã gắn kết để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt năm 2022 không?
Họ từ
Agglutinated (từ gốc "agglutinate") là một thuật ngữ ngữ pháp mô tả sự kết hợp các morpheme (đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất) để tạo thành từ mới thông qua các phương pháp nối ghép. Trong tiếng Anh, "agglutinated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Ấn Độ hay các ngôn ngữ khác để chỉ quá trình biến đổi từ vựng phức tạp. Đến nay, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa.
Từ "agglutinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ động từ "agglutinare", có nghĩa là "dán, gắn chặt". Trong bối cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này ám chỉ những ngôn ngữ có cấu trúc từ phức tạp, nơi các morpheme được kết hợp mà không thay đổi hình thái hoặc nghĩa của chúng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cách mà các ngôn ngữ như tiếng Finno-Ugric hoặc tiếng Thổ Nhĩ Kỳ xây dựng từ ngữ thông qua việc gắn kết các thành phần ngữ nghĩa khác nhau.
Từ "agglutinated" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chuyên môn cao của nó. Trong phần đọc và viết, tuy nhiên, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ học hoặc sinh học. "Agglutinated" thường được sử dụng để mô tả các dạng kết hợp hay gắn kết, chẳng hạn như trong nghiên cứu về ngữ pháp ngôn ngữ hoặc cấu trúc tế bào.