Bản dịch của từ Agglutinated trong tiếng Việt

Agglutinated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutinated (Adjective)

əɡlˈɛtəntɨdʒ
əɡlˈɛtəntɨdʒ
01

Dính chắc vào nhau tạo thành khối.

Firmly stuck together to form a mass.

Ví dụ

The community agglutinated after the recent natural disaster in 2023.

Cộng đồng đã gắn kết sau thảm họa thiên nhiên gần đây năm 2023.

The groups did not agglutinate during the charity event last month.

Các nhóm đã không gắn kết trong sự kiện từ thiện tháng trước.

Did the volunteers agglutinate to help the flood victims in 2022?

Các tình nguyện viên đã gắn kết để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agglutinated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutinated

Không có idiom phù hợp