Bản dịch của từ Agglutinin trong tiếng Việt
Agglutinin

Agglutinin (Noun)
Một kháng thể, lectin hoặc chất khác gây ngưng kết.
An antibody lectin or other substance that causes agglutination.
The agglutinin test showed positive results for the vaccine.
Kiểm tra agglutinin cho thấy kết quả dương tính với vaccine.
The lack of agglutinin in the blood sample raised concerns.
Thiếu agglutinin trong mẫu máu gây lo lắng.
Is agglutinin production affected by social interactions in communities?
Việc sản xuất agglutinin có bị ảnh hưởng bởi tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Agglutinin là một loại protein có khả năng gây kết dính các tế bào hoặc vi sinh vật lại với nhau, thường được tìm thấy trong quá trình miễn dịch. Các agglutinin có thể tương tác với các kháng nguyên trên bề mặt của tế bào, dẫn đến hiện tượng kết tụ. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Agglutinin được sử dụng chủ yếu trong sinh học phân tử và huyết học để nghiên cứu các phản ứng miễn dịch.
Từ "agglutinin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agglutinare", nghĩa là "dán lại, kết lại". Trong lĩnh vực sinh học, agglutinin thường chỉ đến một loại protein, có khả năng khiến các tế bào hoặc vi sinh vật kết tụ lại với nhau. Khái niệm này đã được áp dụng trong các nghiên cứu miễn dịch và huyết học, phản ánh chức năng quan trọng của agglutinin trong các phản ứng miễn dịch và sự hình thành kháng thể. Việc hiểu nguồn gốc từ Latin không chỉ cung cấp ngữ nghĩa mà còn làm rõ vai trò của agglutinin trong các quá trình sinh học cơ bản.
Từ "agglutinin" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó thuộc lĩnh vực sinh học và y học chuyên sâu. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến miễn dịch học, huyết học và sinh học phân tử, nơi nó chỉ các kháng thể có khả năng kết dính tế bào hoặc vi sinh vật lại với nhau, tạo tiền đề cho các phản ứng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp