Bản dịch của từ Agglutinin trong tiếng Việt

Agglutinin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutinin (Noun)

əglˈutnɪn
əglˈutnɪn
01

Một kháng thể, lectin hoặc chất khác gây ngưng kết.

An antibody lectin or other substance that causes agglutination.

Ví dụ

The agglutinin test showed positive results for the vaccine.

Kiểm tra agglutinin cho thấy kết quả dương tính với vaccine.

The lack of agglutinin in the blood sample raised concerns.

Thiếu agglutinin trong mẫu máu gây lo lắng.

Is agglutinin production affected by social interactions in communities?

Việc sản xuất agglutinin có bị ảnh hưởng bởi tương tác xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agglutinin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutinin

Không có idiom phù hợp