Bản dịch của từ Lectin trong tiếng Việt
Lectin

Lectin (Noun)
Bất kỳ loại protein nào, chủ yếu có nguồn gốc thực vật, liên kết đặc hiệu với một số loại đường nhất định và do đó gây ra sự kết dính của các loại tế bào cụ thể.
Any of a class of proteins chiefly of plant origin which bind specifically to certain sugars and so cause agglutination of particular cell types.
Lectin is found in many beans, like kidney and black beans.
Lectin có trong nhiều loại đậu, như đậu thận và đậu đen.
Many people do not know about the effects of lectin on health.
Nhiều người không biết về tác động của lectin đến sức khỏe.
Is lectin harmful in our diets according to recent studies?
Lectin có hại trong chế độ ăn của chúng ta theo các nghiên cứu gần đây không?
Lectin là một loại protein có khả năng liên kết với carbohydrate mà không cần enzym để tham gia vào quá trình phân hủy. Chúng tồn tại phổ biến trong thực vật, động vật và vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học như nhận diện tế bào và tương tác mô. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, lectin có thể gây ảnh hưởng đến tiêu hóa và sức khỏe nếu tiêu thụ với số lượng lớn từ các nguồn thực phẩm nhất định.
Từ "lectin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legere", có nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lọc". Lectin được phát hiện lần đầu vào những năm 1880, gắn liền với khả năng kết hợp chọn lọc với các carbohydrate trong tế bào. Chức năng sinh học của lectin, như trong việc điều tiết phản ứng miễn dịch và bám dính tế bào, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa gốc của việc "đọc" và "chọn lọc", do đó ngụ ý về khả năng nhận diện và tương tác cụ thể giữa các phân tử.
Từ "lectin" là một thuật ngữ chuyên ngành sinh học thường được sử dụng trong các bối cảnh như sinh hóa, dinh dưỡng, và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh của dinh dưỡng hoặc nghiên cứu thực phẩm. Ở các ngữ cảnh khác, "lectin" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về tác động của thực phẩm chứa lectin đến sức khỏe con người, đặc biệt trong các bài viết khoa học và y tế.