Bản dịch của từ Lectin trong tiếng Việt

Lectin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lectin (Noun)

01

Bất kỳ loại protein nào, chủ yếu có nguồn gốc thực vật, liên kết đặc hiệu với một số loại đường nhất định và do đó gây ra sự kết dính của các loại tế bào cụ thể.

Any of a class of proteins chiefly of plant origin which bind specifically to certain sugars and so cause agglutination of particular cell types.

Ví dụ

Lectin is found in many beans, like kidney and black beans.

Lectin có trong nhiều loại đậu, như đậu thận và đậu đen.

Many people do not know about the effects of lectin on health.

Nhiều người không biết về tác động của lectin đến sức khỏe.

Is lectin harmful in our diets according to recent studies?

Lectin có hại trong chế độ ăn của chúng ta theo các nghiên cứu gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lectin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lectin

Không có idiom phù hợp