Bản dịch của từ Agglutination trong tiếng Việt
Agglutination
Agglutination (Noun)
Agglutination of diverse cultures can create a unique society.
Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng có thể tạo ra một xã hội độc đáo.
Some people believe agglutination leads to loss of individual identity.
Một số người tin rằng sự kết hợp dẫn đến mất cá nhân.
Does agglutination of different languages help or hinder communication in society?
Sự kết hợp của các ngôn ngữ khác nhau có giúp hay làm trở ngại giao tiếp trong xã hội không?
Agglutination of diverse cultures can lead to a more vibrant society.
Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng có thể tạo ra một xã hội sôi động hơn.
Avoiding agglutination of beliefs is essential for social harmony.
Tránh sự kết hợp của các niềm tin là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.
Agglutination (Idiom)
Quá trình hình thành từ từ hình vị.
The process of forming words from morphemes.
Agglutination of words in English can be challenging for language learners.
Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể khó khăn đối với người học ngôn ngữ.
Avoid agglutination when writing formal essays to maintain clarity and coherence.
Tránh sự ghép từ khi viết bài luận hình thức để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Does agglutination play a significant role in IELTS speaking assessments?
Tính từ ghép có vai trò quan trọng trong việc đánh giá nói IELTS không?
Agglutination of prefixes and suffixes is common in many languages.
Sự gắn hậu tố và tiền tố là phổ biến trong nhiều ngôn ngữ.
Incorrect agglutination can lead to confusion in written communication.
Việc gắn phụ âm sai có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp bằng văn bản.
Họ từ
Agglutination là một hiện tượng ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ, trong đó các phần tử từ vựng hoặc ngữ pháp được kết hợp lại tạo thành từ mới hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong ngôn ngữ, agglutination thường thấy ở các ngôn ngữ như Thổ Nhĩ Kỳ và Nhật Bản. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với nền tảng lý thuyết ngôn ngữ học là điểm chung.
Từ "agglutination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agglutinatio", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gluten" có nghĩa là "keo". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình dính lại của các tế bào hoặc phân tử. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học nhằm chỉ việc kết hợp các hình thức từ khác nhau để hình thành một từ mới, thể hiện sự kết dính ngữ nghĩa tương tự như sự dính lại về mặt vật lý.
Từ "agglutination" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Nói và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ học, sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình kết dính các tế bào hoặc phần tử, chẳng hạn như trong xét nghiệm máu. Việc hiểu rõ từ này sẽ hỗ trợ người học trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu và các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp