Bản dịch của từ Agglutination trong tiếng Việt

Agglutination

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutination (Noun)

01

Hành động hoặc một trường hợp kết hợp mọi thứ thành một đơn vị.

The action or an instance of combining things into a single unit.

Ví dụ

Agglutination of diverse cultures can create a unique society.

Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng có thể tạo ra một xã hội độc đáo.

Some people believe agglutination leads to loss of individual identity.

Một số người tin rằng sự kết hợp dẫn đến mất cá nhân.

Does agglutination of different languages help or hinder communication in society?

Sự kết hợp của các ngôn ngữ khác nhau có giúp hay làm trở ngại giao tiếp trong xã hội không?

Agglutination of diverse cultures can lead to a more vibrant society.

Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng có thể tạo ra một xã hội sôi động hơn.

Avoiding agglutination of beliefs is essential for social harmony.

Tránh sự kết hợp của các niềm tin là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.

Agglutination (Idiom)

01

Quá trình hình thành từ từ hình vị.

The process of forming words from morphemes.

Ví dụ

Agglutination of words in English can be challenging for language learners.

Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể khó khăn đối với người học ngôn ngữ.

Avoid agglutination when writing formal essays to maintain clarity and coherence.

Tránh sự ghép từ khi viết bài luận hình thức để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.

Does agglutination play a significant role in IELTS speaking assessments?

Tính từ ghép có vai trò quan trọng trong việc đánh giá nói IELTS không?

Agglutination of prefixes and suffixes is common in many languages.

Sự gắn hậu tố và tiền tố là phổ biến trong nhiều ngôn ngữ.

Incorrect agglutination can lead to confusion in written communication.

Việc gắn phụ âm sai có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp bằng văn bản.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agglutination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutination

Không có idiom phù hợp