Bản dịch của từ Agog trong tiếng Việt

Agog

Adjective

Agog (Adjective)

əgˈɑg
əgˈɑg
01

Rất háo hức hoặc tò mò muốn nghe hoặc nhìn thấy điều gì đó.

Very eager or curious to hear or see something.

Ví dụ

The audience was agog to see the celebrity at the event.

Khán giả rất hào hứng để thấy ngôi sao tại sự kiện.

The students were agog to learn about the new social media platform.

Các học sinh rất háo hức để tìm hiểu về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agog

Không có idiom phù hợp