Bản dịch của từ Agog trong tiếng Việt
Agog
Adjective
Agog (Adjective)
əgˈɑg
əgˈɑg
Ví dụ
The audience was agog to see the celebrity at the event.
Khán giả rất hào hứng để thấy ngôi sao tại sự kiện.
The students were agog to learn about the new social media platform.
Các học sinh rất háo hức để tìm hiểu về nền tảng truyền thông xã hội mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agog
Không có idiom phù hợp