Bản dịch của từ Agonistic trong tiếng Việt

Agonistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agonistic (Adjective)

ægənˈɪstɪk
ægənˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc hoạt động như một chất chủ vận.

Relating to or acting as an agonist.

Ví dụ

She had an agonistic approach to resolving conflicts in the group.

Cô ấy đã có một cách tiếp cận đấu tranh để giải quyết xung đột trong nhóm.

He did not appreciate her agonistic behavior during the team meeting.

Anh ta không đánh giá cao hành vi đấu tranh của cô ấy trong cuộc họp nhóm.

Was the use of agonistic language appropriate in the social context?

Việc sử dụng ngôn ngữ đấu tranh có phù hợp trong bối cảnh xã hội không?

She had an agonistic attitude towards the competition.

Cô ấy đã có một thái độ đấu đá đối với cuộc thi.

He did not appreciate her agonistic behavior during the debate.

Anh ta không đánh giá cao hành vi đấu đá của cô ấy trong cuộc tranh luận.

02

Luận chiến; hiếu chiến.

Polemical combative.

Ví dụ

Her agonistic attitude in the debate impressed the judges.

Thái độ đấu tranh của cô ấy trong cuộc tranh luận ấn tượng với giám khảo.

I avoid discussing sensitive topics with him due to his agonistic nature.

Tôi tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với anh ấy vì tính cách đấu tranh.

Is it beneficial to have an agonistic approach in social interactions?

Có lợi ích khi áp dụng cách tiếp cận đấu tranh trong giao tiếp xã hội không?

He always engages in agonistic debates on social issues.

Anh ấy luôn tham gia vào các cuộc tranh luận đối đầu về các vấn đề xã hội.

She avoids agonistic conversations during IELTS speaking practice.

Cô ấy tránh các cuộc trò chuyện đối đầu trong lúc luyện nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agonistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agonistic

Không có idiom phù hợp