Bản dịch của từ Agonistic trong tiếng Việt
Agonistic
Agonistic (Adjective)
She had an agonistic approach to resolving conflicts in the group.
Cô ấy đã có một cách tiếp cận đấu tranh để giải quyết xung đột trong nhóm.
He did not appreciate her agonistic behavior during the team meeting.
Anh ta không đánh giá cao hành vi đấu tranh của cô ấy trong cuộc họp nhóm.
Was the use of agonistic language appropriate in the social context?
Việc sử dụng ngôn ngữ đấu tranh có phù hợp trong bối cảnh xã hội không?
She had an agonistic attitude towards the competition.
Cô ấy đã có một thái độ đấu đá đối với cuộc thi.
He did not appreciate her agonistic behavior during the debate.
Anh ta không đánh giá cao hành vi đấu đá của cô ấy trong cuộc tranh luận.
Her agonistic attitude in the debate impressed the judges.
Thái độ đấu tranh của cô ấy trong cuộc tranh luận ấn tượng với giám khảo.
I avoid discussing sensitive topics with him due to his agonistic nature.
Tôi tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với anh ấy vì tính cách đấu tranh.
Is it beneficial to have an agonistic approach in social interactions?
Có lợi ích khi áp dụng cách tiếp cận đấu tranh trong giao tiếp xã hội không?
He always engages in agonistic debates on social issues.
Anh ấy luôn tham gia vào các cuộc tranh luận đối đầu về các vấn đề xã hội.
She avoids agonistic conversations during IELTS speaking practice.
Cô ấy tránh các cuộc trò chuyện đối đầu trong lúc luyện nói IELTS.
Họ từ
Từ "agonistic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "agon", có nghĩa là cuộc thi hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này mô tả các hành vi thể hiện sự cạnh tranh hoặc chống đối giữa các cá thể để xác định vị trí xã hội hoặc nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học, và xã hội học.
Từ "agonistic" xuất phát từ gốc Latin "agonisticus", có nguồn gốc từ "agon", có nghĩa là "cuộc thi" hoặc "tranh luận". Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, "agon" thường liên quan đến các cuộc tranh đấu thể thao và tri thức, biểu thị sự cạnh tranh và xung đột. Ngày nay, "agonistic" được sử dụng để chỉ những hành vi mang tính chất cạnh tranh, đối đầu, hoặc phản kháng, thể hiện sự kết nối với khía cạnh đấu tranh nguyên thủy trong con người.
Từ "agonistic" thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về cạnh tranh và xung đột, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy xuất hiện ở mức độ thấp trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề xung đột, tương tác xã hội hoặc hành vi cạnh tranh. Trong ngôn ngữ học, "agonistic" thường được sử dụng để miêu tả các hành vi thể hiện sự đối kháng hoặc cạnh tranh trong tự nhiên và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp