Bản dịch của từ Polemical trong tiếng Việt
Polemical
Polemical (Adjective)
Her polemical article sparked a heated debate among social activists.
Bài báo tranh cãi của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà hoạt động xã hội.
His speech was not polemical but rather focused on finding common ground.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là tranh cãi mà tập trung vào việc tìm kiếm điểm chung.
Are polemical discussions effective in addressing social issues constructively?
Các cuộc thảo luận tranh cãi có hiệu quả trong giải quyết các vấn đề xã hội một cách xây dựng không?
Họ từ
Từ "polemical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polemos", nghĩa là chiến tranh. Nó thường được sử dụng để miêu tả các quan điểm hoặc bài viết gây tranh cãi, thường liên quan đến những chủ đề có tính chất nóng bỏng hoặc gây chia rẽ trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "polemical" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau đôi chút. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để chỉ các tác phẩm hoặc luận điệu có tính chất tranh luận mạnh mẽ.
Từ "polemical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polemikos", có nghĩa là "thuộc về chiến tranh" hoặc "đối kháng". Qua thời gian, từ này đã được Latin hóa thành "polemica", sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận hoặc tranh cãi. Hiện nay, "polemical" chỉ sự tranh luận gay gắt, thường trong bối cảnh chính trị, triết học hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất đối kháng và tranh luận của nguyên gốc, nhấn mạnh sự mạnh mẽ trong việc bảo vệ một quan điểm.
Từ "polemical" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và tranh luận, thể hiện tính chất gây tranh cãi hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản phân tích hoặc bình luận. Từ này thường được dùng để mô tả các chủ đề như chính trị, triết học, hay văn học, nơi mà việc tranh luận và ý kiến trái chiều là điều phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp