Bản dịch của từ Agonizing trong tiếng Việt

Agonizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agonizing (Adjective)

ˈægənaɪzɪŋ
ˈægənaɪzɪŋ
01

Gây đau khổ về thể chất hoặc tinh thần.

Causing physical or mental agony.

Ví dụ

The agonizing wait for test results was unbearable.

Sự chờ đợi đau đớn kết quả kiểm tra không chịu nổi.

The agonizing decision to relocate divided the community.

Quyết định đau đớn chuyển đến chia cắt cộng đồng.

The agonizing memories of the past haunted her every night.

Những ký ức đau đớn về quá khứ ám ảnh cô mỗi đêm.

Dạng tính từ của Agonizing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Agonizing

Đang đau khổ

More agonizing

Đau đớn hơn

Most agonizing

Đau đớn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agonizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agonizing

Không có idiom phù hợp