Bản dịch của từ Agonizing trong tiếng Việt
Agonizing
Agonizing (Adjective)
The agonizing wait for test results was unbearable.
Sự chờ đợi đau đớn kết quả kiểm tra không chịu nổi.
The agonizing decision to relocate divided the community.
Quyết định đau đớn chuyển đến chia cắt cộng đồng.
The agonizing memories of the past haunted her every night.
Những ký ức đau đớn về quá khứ ám ảnh cô mỗi đêm.
Dạng tính từ của Agonizing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Agonizing Đang đau khổ | More agonizing Đau đớn hơn | Most agonizing Đau đớn nhất |
Họ từ
Từ "agonizing" mang nghĩa ám chỉ một trạng thái cực kỳ đau đớn hoặc khó khăn, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thể xác. Trong tiếng Anh, "agonizing" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Anh thường gặp trong văn viết và connotation nghiêm trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều thể hiện sự kinh khủng và nỗi thống khổ.
Từ "agonizing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "agony", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "agonia", có nghĩa là "cuộc đấu tranh" hoặc “trận chiến.” Ban đầu, từ này mô tả cảm giác đau đớn trong bối cảnh chiến đấu hoặc thi đấu. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những cảm xúc đau khổ, khó khăn về tinh thần hoặc thể xác. Hiện nay, "agonizing" thường được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn sâu sắc hoặc sự lo lắng mãnh liệt.
Từ "agonizing" thường được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp nhưng vẫn xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ và tình huống đau khổ. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, văn chương hoặc khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân. Sử dụng từ "agonizing" thường nhằm nhấn mạnh sự khó chịu, căng thẳng hoặc nỗi đau trong quá trình ra quyết định hay trải qua biến cố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp