Bản dịch của từ Aimlessness trong tiếng Việt
Aimlessness

Aimlessness (Noun)
His aimlessness in life led to feelings of confusion and dissatisfaction.
Sự mơ hồ trong cuộc sống của anh ta dẫn đến cảm giác bối rối và không hài lòng.
She tried to avoid aimlessness by setting clear goals and priorities.
Cô ấy cố tránh sự mơ hồ bằng cách đặt ra mục tiêu và ưu tiên rõ ràng.
Does aimlessness hinder personal growth and success in social interactions?
Sự mơ hồ có làm trở ngại cho sự phát triển cá nhân và thành công trong giao tiếp xã hội không?
Aimlessness (Adjective)
His aimlessness in life led to feelings of confusion and dissatisfaction.
Sự mơ hồ trong cuộc sống của anh ấy dẫn đến cảm giác bối rối và không hài lòng.
She tried to avoid aimlessness by setting specific goals and deadlines.
Cô ấy cố tránh sự mơ hồ bằng cách đặt mục tiêu cụ thể và hạn chót.
Did the speaker mention the negative impact of aimlessness on productivity?
Người nói có đề cập đến tác động tiêu cực của sự mơ hồ đối với năng suất không?
Họ từ
Tính từ "aimlessness" mô tả trạng thái không có mục đích hoặc hướng đi rõ ràng trong hành động hoặc tư duy. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác lạc lõng, thiếu định hướng trong cuộc sống hoặc trong việc ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aimlessness" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh tâm lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng để chỉ trạng thái thực tế hoặc hành vi cụ thể.
Từ "aimlessness" xuất phát từ gốc từ tiếng Latin "aimare", có nghĩa là "nhắm vào" hoặc "đặt mục tiêu". Tiếng Anh đã tiếp nhận thuật ngữ này thông qua tiếng Pháp cổ "esem", nghĩa là "khoảng cách" hoặc "điểm đến". Khái niệm aimlessness thể hiện trạng thái không có mục đích rõ ràng, điều này liên quan mật thiết đến bản chất của sự thiếu định hướng hoặc thiếu kế hoạch trong hành động. Sự phát triển này đã khiến cho từ ngữ mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
AIMLESSNESS là một từ xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết học thuật và các chủ đề về tâm lý hoặc triết học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu định hướng hoặc mục tiêu cụ thể trong cuộc sống hoặc trong quá trình ra quyết định. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong thảo luận về các khía cạnh tiêu cực của tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất