Bản dịch của từ Aimlessness trong tiếng Việt

Aimlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aimlessness (Noun)

ˈeɪmlɪsnɛs
ˈeɪmlɪsnɛs
01

Thiếu mục đích hoặc phương hướng.

Lack of purpose or direction.

Ví dụ

His aimlessness in life led to feelings of confusion and dissatisfaction.

Sự mơ hồ trong cuộc sống của anh ta dẫn đến cảm giác bối rối và không hài lòng.

She tried to avoid aimlessness by setting clear goals and priorities.

Cô ấy cố tránh sự mơ hồ bằng cách đặt ra mục tiêu và ưu tiên rõ ràng.

Does aimlessness hinder personal growth and success in social interactions?

Sự mơ hồ có làm trở ngại cho sự phát triển cá nhân và thành công trong giao tiếp xã hội không?

Aimlessness (Adjective)

ˈeɪmlɪsnɛs
ˈeɪmlɪsnɛs
01

Không có mục đích hoặc phương hướng rõ ràng.

Having no clear purpose or direction.

Ví dụ

His aimlessness in life led to feelings of confusion and dissatisfaction.

Sự mơ hồ trong cuộc sống của anh ấy dẫn đến cảm giác bối rối và không hài lòng.

She tried to avoid aimlessness by setting specific goals and deadlines.

Cô ấy cố tránh sự mơ hồ bằng cách đặt mục tiêu cụ thể và hạn chót.

Did the speaker mention the negative impact of aimlessness on productivity?

Người nói có đề cập đến tác động tiêu cực của sự mơ hồ đối với năng suất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aimlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aimlessness

Không có idiom phù hợp