Bản dịch của từ Air-conditioned trong tiếng Việt
Air-conditioned

Air-conditioned (Adjective)
(của một tòa nhà hoặc phương tiện) được trang bị điều hòa không khí.
Of a building or vehicle provided with air conditioning.
The air-conditioned room was a relief during the hot summer.
Phòng có điều hòa làm dịu trong mùa hè nóng.
The non air-conditioned bus made the passengers uncomfortable.
Xe buýt không có điều hòa làm hành khách không thoải mái.
Is the new social center air-conditioned for events?
Trung tâm xã hội mới có được trang bị điều hòa cho sự kiện không?
The air-conditioned room was a relief during the hot summer day.
Phòng có điều hòa là một sự giảm nhẹ trong ngày hè nóng.
The non-air-conditioned classroom was unbearable in the heatwave.
Lớp học không có điều hòa không thể chịu đựng trong đợt nắng nóng.
Được trang bị máy lạnh
Equipped with air conditioning
The new community center is air-conditioned for everyone's comfort during events.
Trung tâm cộng đồng mới có điều hòa để mọi người thoải mái trong sự kiện.
The library is not air-conditioned, making it uncomfortable in summer.
Thư viện không có điều hòa, khiến nó không thoải mái vào mùa hè.
Is the meeting room air-conditioned for the upcoming social gathering?
Phòng họp có điều hòa cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Có hệ thống máy lạnh
Having an air conditioning system
The new community center is air-conditioned for everyone's comfort during events.
Trung tâm cộng đồng mới có hệ thống điều hòa để mọi người thoải mái.
Many older buildings are not air-conditioned, making summer events uncomfortable.
Nhiều tòa nhà cũ không có điều hòa, khiến sự kiện mùa hè không thoải mái.
Is the local library air-conditioned for students studying during hot days?
Thư viện địa phương có điều hòa cho sinh viên học vào những ngày nóng không?
Được làm mát hoặc sưởi ấm bằng hệ thống máy lạnh
Cooled or heated by an air conditioning system
The air-conditioned room was comfortable for our group discussion.
Căn phòng có điều hòa rất thoải mái cho buổi thảo luận của chúng tôi.
The air-conditioned spaces are not always available in public areas.
Các khu vực có điều hòa không phải lúc nào cũng có sẵn ở nơi công cộng.
Is the new café air-conditioned for the summer heat?
Café mới có điều hòa để tránh cái nóng mùa hè không?
Họ từ
"Từ 'air-conditioned' được sử dụng để chỉ trạng thái của một không gian được làm mát hoặc điều hòa không khí thông qua hệ thống máy lạnh. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ 'air conditioning' cũng thường được sử dụng hơn để chỉ hệ thống, trong khi ở Mỹ, 'air-conditioned' thường mang nghĩa miêu tả trạng thái. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh chuyên môn và đời sống hàng ngày".
Từ "air-conditioned" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, và "conditio", có nghĩa là điều kiện hoặc trạng thái. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, khi công nghệ điều hòa không khí trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng. Hiện nay, "air-conditioned" được dùng để chỉ những không gian được làm mát hoặc điều chỉnh độ ẩm bằng hệ thống điều hòa, phản ánh sự phát triển công nghệ trong việc cải thiện môi trường sống.
Từ "air-conditioned" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các điều kiện môi trường hoặc cơ sở vật chất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thoải mái trong không gian sống hoặc làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các đoạn văn về công nghệ, ngành xây dựng, và du lịch, nơi điều kiện nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp