Bản dịch của từ Air-conditioned trong tiếng Việt

Air-conditioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air-conditioned (Adjective)

01

(của một tòa nhà hoặc phương tiện) được trang bị điều hòa không khí.

Of a building or vehicle provided with air conditioning.

Ví dụ

The air-conditioned room was a relief during the hot summer.

Phòng có điều hòa làm dịu trong mùa hè nóng.

The non air-conditioned bus made the passengers uncomfortable.

Xe buýt không có điều hòa làm hành khách không thoải mái.

Is the new social center air-conditioned for events?

Trung tâm xã hội mới có được trang bị điều hòa cho sự kiện không?

The air-conditioned room was a relief during the hot summer day.

Phòng có điều hòa là một sự giảm nhẹ trong ngày hè nóng.

The non-air-conditioned classroom was unbearable in the heatwave.

Lớp học không có điều hòa không thể chịu đựng trong đợt nắng nóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air-conditioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air-conditioned

Không có idiom phù hợp