Bản dịch của từ Air-conditioned trong tiếng Việt
Air-conditioned
Air-conditioned (Adjective)
(của một tòa nhà hoặc phương tiện) được trang bị điều hòa không khí.
Of a building or vehicle provided with air conditioning.
The air-conditioned room was a relief during the hot summer.
Phòng có điều hòa làm dịu trong mùa hè nóng.
The non air-conditioned bus made the passengers uncomfortable.
Xe buýt không có điều hòa làm hành khách không thoải mái.
Is the new social center air-conditioned for events?
Trung tâm xã hội mới có được trang bị điều hòa cho sự kiện không?
The air-conditioned room was a relief during the hot summer day.
Phòng có điều hòa là một sự giảm nhẹ trong ngày hè nóng.
The non-air-conditioned classroom was unbearable in the heatwave.
Lớp học không có điều hòa không thể chịu đựng trong đợt nắng nóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp