Bản dịch của từ Air-conditioned trong tiếng Việt
Air-conditioned

Air-conditioned (Adjective)
(của một tòa nhà hoặc phương tiện) được trang bị điều hòa không khí.
Of a building or vehicle provided with air conditioning.
The air-conditioned room was a relief during the hot summer.
Phòng có điều hòa làm dịu trong mùa hè nóng.
The non air-conditioned bus made the passengers uncomfortable.
Xe buýt không có điều hòa làm hành khách không thoải mái.
Is the new social center air-conditioned for events?
Trung tâm xã hội mới có được trang bị điều hòa cho sự kiện không?
The air-conditioned room was a relief during the hot summer day.
Phòng có điều hòa là một sự giảm nhẹ trong ngày hè nóng.
The non-air-conditioned classroom was unbearable in the heatwave.
Lớp học không có điều hòa không thể chịu đựng trong đợt nắng nóng.
Họ từ
"Từ 'air-conditioned' được sử dụng để chỉ trạng thái của một không gian được làm mát hoặc điều hòa không khí thông qua hệ thống máy lạnh. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ 'air conditioning' cũng thường được sử dụng hơn để chỉ hệ thống, trong khi ở Mỹ, 'air-conditioned' thường mang nghĩa miêu tả trạng thái. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh chuyên môn và đời sống hàng ngày".
Từ "air-conditioned" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, và "conditio", có nghĩa là điều kiện hoặc trạng thái. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, khi công nghệ điều hòa không khí trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng. Hiện nay, "air-conditioned" được dùng để chỉ những không gian được làm mát hoặc điều chỉnh độ ẩm bằng hệ thống điều hòa, phản ánh sự phát triển công nghệ trong việc cải thiện môi trường sống.
Từ "air-conditioned" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các điều kiện môi trường hoặc cơ sở vật chất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thoải mái trong không gian sống hoặc làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các đoạn văn về công nghệ, ngành xây dựng, và du lịch, nơi điều kiện nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp