Bản dịch của từ Air-conditioned trong tiếng Việt

Air-conditioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air-conditioned (Adjective)

eɪɹkndɪʃɪnd
ɛɹ kndˈɪʃnd
01

(của một tòa nhà hoặc phương tiện) được trang bị điều hòa không khí.

Of a building or vehicle provided with air conditioning.

Ví dụ

The air-conditioned room was a relief during the hot summer.

Phòng có điều hòa làm dịu trong mùa hè nóng.

The non air-conditioned bus made the passengers uncomfortable.

Xe buýt không có điều hòa làm hành khách không thoải mái.

Is the new social center air-conditioned for events?

Trung tâm xã hội mới có được trang bị điều hòa cho sự kiện không?

The air-conditioned room was a relief during the hot summer day.

Phòng có điều hòa là một sự giảm nhẹ trong ngày hè nóng.

The non-air-conditioned classroom was unbearable in the heatwave.

Lớp học không có điều hòa không thể chịu đựng trong đợt nắng nóng.

02

Được trang bị máy lạnh

Equipped with air conditioning

Ví dụ

The new community center is air-conditioned for everyone's comfort during events.

Trung tâm cộng đồng mới có điều hòa để mọi người thoải mái trong sự kiện.

The library is not air-conditioned, making it uncomfortable in summer.

Thư viện không có điều hòa, khiến nó không thoải mái vào mùa hè.

Is the meeting room air-conditioned for the upcoming social gathering?

Phòng họp có điều hòa cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

03

Có hệ thống máy lạnh

Having an air conditioning system

Ví dụ

The new community center is air-conditioned for everyone's comfort during events.

Trung tâm cộng đồng mới có hệ thống điều hòa để mọi người thoải mái.

Many older buildings are not air-conditioned, making summer events uncomfortable.

Nhiều tòa nhà cũ không có điều hòa, khiến sự kiện mùa hè không thoải mái.

Is the local library air-conditioned for students studying during hot days?

Thư viện địa phương có điều hòa cho sinh viên học vào những ngày nóng không?

04

Được làm mát hoặc sưởi ấm bằng hệ thống máy lạnh

Cooled or heated by an air conditioning system

Ví dụ

The air-conditioned room was comfortable for our group discussion.

Căn phòng có điều hòa rất thoải mái cho buổi thảo luận của chúng tôi.

The air-conditioned spaces are not always available in public areas.

Các khu vực có điều hòa không phải lúc nào cũng có sẵn ở nơi công cộng.

Is the new café air-conditioned for the summer heat?

Café mới có điều hòa để tránh cái nóng mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air-conditioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air-conditioned

Không có idiom phù hợp