Bản dịch của từ Air conditioner trong tiếng Việt

Air conditioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air conditioner (Noun)

ɛɹ kndˈɪʃənəɹ
ɛɹ kndˈɪʃənəɹ
01

Máy làm mát và làm khô không khí trong phòng, tòa nhà hoặc xe cộ.

A machine that cools and dries the air in a room building or vehicle.

Ví dụ

The air conditioner in my office broke last week during the heatwave.

Máy điều hòa không khí trong văn phòng tôi hỏng tuần trước trong đợt nắng.

The air conditioner does not work well in large gatherings or events.

Máy điều hòa không hoạt động tốt trong các buổi tụ tập hoặc sự kiện lớn.

Is the air conditioner efficient enough for community centers in summer?

Máy điều hòa có đủ hiệu quả cho các trung tâm cộng đồng vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air conditioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] For example, when buses are equipped with comfortable seats and there will likely be more passengers choosing this means of transport and leaving their personal vehicles at home [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Air conditioner

Không có idiom phù hợp