Bản dịch của từ Air shaft trong tiếng Việt

Air shaft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air shaft (Noun)

ˈɛɹ ʃˈæft
ˈɛɹ ʃˈæft
01

Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng để lưu thông không khí trong tòa nhà.

A vertical or inclined passageway for air circulation in a building.

Ví dụ

The air shaft improved ventilation in the community center on Maple Street.

Khe thông gió đã cải thiện sự thông thoáng tại trung tâm cộng đồng trên phố Maple.

The air shaft does not reach the upper floors of the apartment.

Khe thông gió không đến được các tầng trên của căn hộ.

Does the new building have an air shaft for better airflow?

Tòa nhà mới có khe thông gió để cải thiện lưu thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air shaft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air shaft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.