Bản dịch của từ Air shaft trong tiếng Việt
Air shaft

Air shaft (Noun)
Một lối đi thẳng đứng hoặc nghiêng để lưu thông không khí trong tòa nhà.
A vertical or inclined passageway for air circulation in a building.
The air shaft improved ventilation in the community center on Maple Street.
Khe thông gió đã cải thiện sự thông thoáng tại trung tâm cộng đồng trên phố Maple.
The air shaft does not reach the upper floors of the apartment.
Khe thông gió không đến được các tầng trên của căn hộ.
Does the new building have an air shaft for better airflow?
Tòa nhà mới có khe thông gió để cải thiện lưu thông không?
"Air shaft" là một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, chỉ một không gian trống bên trong các tòa nhà, cho phép không khí lưu thông hoặc cung cấp ánh sáng tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), khái niệm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiết kế không gian sống, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng các thuật ngữ tương tự như "vent shaft". Sự khác biệt có thể nằm ở cách nói và các quy định xây dựng địa phương.
Thuật ngữ "air shaft" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "air" và "shaft". Từ "air" bắt nguồn từ tiếng Latin "aer", nghĩa là không khí, trong khi "shaft" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceaft", chỉ một ống hoặc thanh dài. "Air shaft" thường được sử dụng để chỉ một khoảng trống hoặc ống dẫn không khí trong các công trình xây dựng, phục vụ chức năng thông gió và cung cấp không khí trong lành, giữ vai trò quan trọng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Thuật ngữ "air shaft" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến công trình kiến trúc hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "air shaft" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thông gió và thiết kế xây dựng, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng nhằm đảm bảo luồng không khí. Từ này là một phần của từ vựng kỹ thuật thường gặp trong ngành xây dựng và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp