Bản dịch của từ Air shuttle trong tiếng Việt

Air shuttle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air shuttle (Noun)

ɛɹ ʃˈʌtl
ɛɹ ʃˈʌtl
01

Một dịch vụ thường xuyên, theo lịch trình được thực hiện bằng máy bay.

A frequent scheduled service carried by aircraft.

Ví dụ

The air shuttle runs every hour between San Francisco and Los Angeles.

Dịch vụ xe buýt hàng không chạy mỗi giờ giữa San Francisco và Los Angeles.

The air shuttle does not operate on weekends for maintenance.

Dịch vụ xe buýt hàng không không hoạt động vào cuối tuần để bảo trì.

Does the air shuttle offer discounts for students traveling to college?

Dịch vụ xe buýt hàng không có giảm giá cho sinh viên đi học không?

Air shuttle (Verb)

ɛɹ ʃˈʌtl
ɛɹ ʃˈʌtl
01

Vận chuyển hoặc được vận chuyển bằng tàu con thoi.

To transport or be transported by air shuttle.

Ví dụ

The air shuttle transports workers to the new tech park daily.

Xe buýt hàng không vận chuyển công nhân đến công viên công nghệ mới hàng ngày.

Many people do not use the air shuttle for social events.

Nhiều người không sử dụng xe buýt hàng không cho các sự kiện xã hội.

Does the air shuttle operate on weekends for social gatherings?

Xe buýt hàng không có hoạt động vào cuối tuần cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air shuttle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air shuttle

Không có idiom phù hợp