Bản dịch của từ Aired trong tiếng Việt
Aired

Aired (Verb)
Để phát sóng một cái gì đó trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
To broadcast something on television or radio.
The news was aired at 6 PM on Channel 7 yesterday.
Bản tin đã được phát sóng lúc 6 giờ chiều trên Kênh 7 hôm qua.
The documentary about climate change was not aired last week.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã không được phát sóng tuần trước.
Was the interview with the mayor aired on Friday night?
Cuộc phỏng vấn với thị trưởng có được phát sóng vào tối thứ Sáu không?
Dạng động từ của Aired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Air |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Airs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Airing |
Họ từ
Từ "aired" là dạng quá khứ của động từ "air", có nghĩa là phát sóng hoặc công khai một thông tin, ý tưởng hoặc chương trình. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "aired" thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ quá trình phát sóng truyền hình hoặc phát thanh, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể liên quan đến phát biểu công khai. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể này có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "aired" có nguồn gốc từ động từ "air", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "air" và tiếng Latin "aer", có nghĩa là không khí. Trong tiếng Latin, "aer" cũng liên quan đến hơi thở và sự thoáng đãng. Từ thế kỷ 14, "aired" đã được sử dụng để chỉ việc làm thoáng khí hoặc phô bày ra sự thật. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến không khí mà còn diễn tả việc công khai ý kiến hoặc vấn đề trong một ngữ cảnh xã hội hoặc truyền thông.
Từ "aired" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, như chương trình truyền hình hoặc phát sóng. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc phát sóng thông tin hoặc chương trình. Tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết, nhưng có thể thấy trong các chủ đề về truyền hình, báo chí hoặc công nghệ truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



