Bản dịch của từ Airforce trong tiếng Việt

Airforce

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airforce (Noun)

ˈɛrˌfɔrs
ˈɛrˌfɔrs
01

Một tổ chức quân sự sử dụng máy bay.

A military organization using airplanes.

Ví dụ

The airforce protects our country from potential threats every day.

Không quân bảo vệ đất nước chúng ta khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn hàng ngày.

The airforce does not operate without proper training and resources.

Không quân không hoạt động mà không có đào tạo và nguồn lực thích hợp.

Does the airforce have enough pilots for the upcoming mission?

Không quân có đủ phi công cho nhiệm vụ sắp tới không?

Dạng danh từ của Airforce (Noun)

SingularPlural

Airforce

Airforces

Airforce (Noun Countable)

ˈɛrˌfɔrs
ˈɛrˌfɔrs
01

Một đơn vị của lực lượng không quân.

A unit of the air force.

Ví dụ

The airforce trained 500 new pilots last year in California.

Không quân đã đào tạo 500 phi công mới năm ngoái ở California.

The airforce does not operate drones in urban areas.

Không quân không điều hành máy bay không người lái trong khu vực đô thị.

Does the airforce support humanitarian missions during disasters?

Không quân có hỗ trợ các nhiệm vụ nhân đạo trong thiên tai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airforce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airforce

Không có idiom phù hợp