Bản dịch của từ Airlifting trong tiếng Việt
Airlifting
Airlifting (Verb)
Vận chuyển hoặc vận chuyển bằng đường hàng không, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp.
To transport or carry by air especially in an emergency.
The organization is airlifting supplies to flood victims in Houston.
Tổ chức đang vận chuyển hàng cứu trợ đến nạn nhân lũ lụt ở Houston.
They are not airlifting any goods to the affected areas this week.
Họ không vận chuyển hàng hóa đến các khu vực bị ảnh hưởng trong tuần này.
Is the government airlifting food to the earthquake survivors in Turkey?
Chính phủ có đang vận chuyển thực phẩm đến những người sống sót sau động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ không?
Dạng động từ của Airlifting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Airlift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Airlifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Airlifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Airlifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Airlifting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Airlifting cùng Chu Du Speak