Bản dịch của từ Airmail trong tiếng Việt

Airmail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airmail (Noun)

ˈɛɹmeɪl
ˈʌɹmeɪl
01

Một hệ thống vận chuyển thư bằng máy bay, điển hình là ở nước ngoài.

A system of transporting mail by aircraft typically overseas.

Ví dụ

I sent my letter via airmail to my friend in Canada.

Tôi đã gửi thư của mình qua đường hàng không tới bạn ở Canada.

He did not choose airmail for his important documents.

Anh ấy đã không chọn đường hàng không cho các tài liệu quan trọng.

Does airmail take longer than regular mail to arrive?

Đường hàng không có mất nhiều thời gian hơn thư thường để đến không?

Dạng danh từ của Airmail (Noun)

SingularPlural

Airmail

Airmails

Airmail (Verb)

ˈɛɹmeɪl
ˈʌɹmeɪl
01

Gửi (thư) bằng máy bay.

Send mail by aircraft.

Ví dụ

I will airmail the letter to my friend in London tomorrow.

Tôi sẽ gửi thư bằng đường hàng không đến bạn tôi ở London ngày mai.

They did not airmail the invitations for the wedding in time.

Họ đã không gửi thiệp mời đám cưới bằng đường hàng không kịp thời.

Will you airmail the documents to the conference in New York?

Bạn sẽ gửi tài liệu bằng đường hàng không đến hội nghị ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airmail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airmail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.