Bản dịch của từ Airmail trong tiếng Việt
Airmail

Airmail (Noun)
Một hệ thống vận chuyển thư bằng máy bay, điển hình là ở nước ngoài.
A system of transporting mail by aircraft typically overseas.
I sent my letter via airmail to my friend in Canada.
Tôi đã gửi thư của mình qua đường hàng không tới bạn ở Canada.
He did not choose airmail for his important documents.
Anh ấy đã không chọn đường hàng không cho các tài liệu quan trọng.
Does airmail take longer than regular mail to arrive?
Đường hàng không có mất nhiều thời gian hơn thư thường để đến không?
Dạng danh từ của Airmail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airmail | Airmails |
Airmail (Verb)
I will airmail the letter to my friend in London tomorrow.
Tôi sẽ gửi thư bằng đường hàng không đến bạn tôi ở London ngày mai.
They did not airmail the invitations for the wedding in time.
Họ đã không gửi thiệp mời đám cưới bằng đường hàng không kịp thời.
Will you airmail the documents to the conference in New York?
Bạn sẽ gửi tài liệu bằng đường hàng không đến hội nghị ở New York không?
Họ từ
Từ "airmail" là danh từ chỉ phương thức gửi thư hoặc bưu phẩm bằng máy bay, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, "airmail" thường được viết tắt trong các tài liệu giao dịch hơn. "Airmail" trong tiếng Anh Mỹ đôi khi còn ám chỉ đến dịch vụ bưu chính nhanh hơn so với thư thường.
Từ "airmail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "mail" (thư tín). "Air" xuất phát từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí, còn "mail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", liên quan đến việc gửi thư. Sự phát triển của dịch vụ chuyển thư bằng đường hàng không vào đầu thế kỷ 20 đã dẫn đến việc hình thành từ này, phản ánh sự đổi mới trong giao tiếp. Ngày nay, "airmail" chỉ dịch vụ gửi thư qua đường hàng không, nhấn mạnh tốc độ và hiệu quả trong việc truyền tải thông tin.
Từ "airmail" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của bài thi IELTS, liên quan đến chủ đề giao thông và dịch vụ bưu phẩm. Tần suất xuất hiện trong các phần viết và đọc có phần hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các phương thức gửi hàng hóa. Trong các tình huống thường gặp, "airmail" được sử dụng trong giao tiếp về dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp