Bản dịch của từ Airmails trong tiếng Việt
Airmails

Airmails (Noun)
(thông tục) bưu phẩm được chuyển bằng máy bay.
Colloquial the items of mail conveyed using aircraft.
I received three airmails from my friend in Canada last week.
Tôi nhận được ba bưu kiện từ bạn tôi ở Canada tuần trước.
She does not send airmails frequently due to high costs.
Cô ấy không gửi bưu kiện thường xuyên vì chi phí cao.
How many airmails did you send to your family in Vietnam?
Bạn đã gửi bao nhiêu bưu kiện cho gia đình ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Airmails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airmail | Airmails |
Họ từ
Từ "airmails" là danh từ số nhiều của "airmail", chỉ dịch vụ chuyển phát thư từ hoặc bưu phẩm qua đường hàng không. Trong tiếng Anh, "airmail" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng. Ở Anh, "airmail" thường được coi là phương thức gửi bưu kiện chứng nhận, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ định dịch vụ bưu điện vận chuyển nhanh hơn. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "airmails" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" và "mail". "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aër" (không khí), trong khi "mail" xuất phát từ chữ Latinh "mānsionālis", nghĩa là thư tín. Khái niệm "airmails" ra đời vào đầu thế kỷ 20, khi việc vận chuyển thư bằng máy bay trở nên phổ biến. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện phương thức vận chuyển nhanh chóng mà còn phản ánh sự phát triển của ngành dịch vụ bưu chính hiện đại.
Từ "airmails" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ ngữ liên quan đến giao tiếp hàng không rất hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mà việc gửi thư từ quốc tế bằng đường hàng không được thảo luận, chẳng hạn như trong các tình huống thương mại hoặc thông tin về dịch vụ bưu chính. Trong các bài viết hoặc bài nói về logistics hoặc toàn cầu hóa, "airmails" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính hiệu quả của vận chuyển hàng hóa và thông tin.