Bản dịch của từ Airmails trong tiếng Việt
Airmails
Noun [U/C]
Airmails (Noun)
ˈɛɹmˌeɪlz
ˈɛɹmˌeɪlz
01
(thông tục) bưu phẩm được chuyển bằng máy bay.
Colloquial the items of mail conveyed using aircraft.
Ví dụ
I received three airmails from my friend in Canada last week.
Tôi nhận được ba bưu kiện từ bạn tôi ở Canada tuần trước.
She does not send airmails frequently due to high costs.
Cô ấy không gửi bưu kiện thường xuyên vì chi phí cao.
How many airmails did you send to your family in Vietnam?
Bạn đã gửi bao nhiêu bưu kiện cho gia đình ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Airmails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airmail | Airmails |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Airmails
Không có idiom phù hợp