Bản dịch của từ Airtime trong tiếng Việt
Airtime
Airtime (Noun)
Thời gian mà chương trình phát sóng đang được truyền đi.
Time during which a broadcast is being transmitted.
The news program has one hour of airtime every evening.
Chương trình tin tức có một giờ phát sóng mỗi tối.
They did not have enough airtime for all the interviews.
Họ không có đủ thời gian phát sóng cho tất cả các cuộc phỏng vấn.
How much airtime does the podcast receive weekly?
Podcast nhận được bao nhiêu thời gian phát sóng hàng tuần?
The pilot logged twenty hours of airtime last month.
Phi công đã ghi nhận hai mươi giờ bay tháng trước.
The airtime for this flight was not enough for safety.
Thời gian bay cho chuyến bay này không đủ cho an toàn.
How much airtime does the average pilot accumulate yearly?
Một phi công trung bình tích lũy bao nhiêu giờ bay mỗi năm?
Dạng danh từ của Airtime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airtime | Airtimes |
Từ "airtime" có nghĩa là khoảng thời gian mà một chương trình, quảng cáo hoặc nội dung nào đó được phát sóng trên sóng radio hoặc truyền hình. Trong tiếng Anh, "airtime" được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "airtime" trong tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều hơn đến truyền thông truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các nền tảng phát sóng trực tuyến.
Từ “airtime” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ “air” (không khí) và “time” (thời gian). Trong lịch sử, “air” xuất phát từ tiếng Latinh “aer” nghĩa là không khí, trong khi “time” bắt nguồn từ tiếng Latinh “tempus,” chỉ thời gian. Ngày nay, “airtime” chỉ khoảng thời gian mà một chương trình phát thanh hoặc truyền hình được phát sóng, phản ánh tầm quan trọng của không gian truyền thông trong bối cảnh văn hóa và công nghệ hiện đại.
Từ "airtime" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến truyền thông và phát sóng. Trong bối cảnh khác, "airtime" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quảng cáo và truyền hình, chỉ khoảng thời gian mà một chương trình hoặc quảng cáo được phát sóng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền phát sóng hoặc chi phí truyền thông.