Bản dịch của từ Albuminated trong tiếng Việt

Albuminated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albuminated (Adjective)

01

Được kết hợp hoặc phủ bằng albumen, albumin, hoặc protein tương tự; có chứa albumen bổ sung, v.v.

Combined or coated with albumen albumin or a protein resembling these containing added albumen etc.

Ví dụ

The chef prepared an albuminated dessert for the social event.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món tráng miệng albuminated cho sự kiện xã hội.

They did not serve albuminated dishes at the charity dinner.

Họ đã không phục vụ các món ăn albuminated tại bữa tối từ thiện.

Are albuminated foods popular in modern social gatherings?

Các món ăn albuminated có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Albuminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albuminated

Không có idiom phù hợp