Bản dịch của từ Albuminated trong tiếng Việt
Albuminated

Albuminated (Adjective)
Được kết hợp hoặc phủ bằng albumen, albumin, hoặc protein tương tự; có chứa albumen bổ sung, v.v.
Combined or coated with albumen albumin or a protein resembling these containing added albumen etc.
The chef prepared an albuminated dessert for the social event.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món tráng miệng albuminated cho sự kiện xã hội.
They did not serve albuminated dishes at the charity dinner.
Họ đã không phục vụ các món ăn albuminated tại bữa tối từ thiện.
Are albuminated foods popular in modern social gatherings?
Các món ăn albuminated có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Từ "albuminated" thường chỉ một trạng thái hoặc quá trình mà trong đó protein albumin được pha trộn hoặc kết hợp với các chất khác, thường trong các nghiên cứu hóa sinh và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh y khoa, nó có thể liên quan đến sự hiện diện của albumin trong nước tiểu hoặc tác động của albumin trong liệu pháp điều trị. "Albuminated" thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng việc sử dụng từ trong các tài liệu khoa học có thể rất phổ biến, phụ thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "albuminated" có nguồn gốc từ từ Latin "albumen", nghĩa là "trắng", đề cập đến chất protein trắng trong trứng và thực phẩm khác. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của thuật ngữ này trong lĩnh vực sinh hóa, liên quan đến việc kết hợp albumin với các chất khác, như trong sự chế biến thực phẩm hay trong y học. Ngày nay, "albuminated" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm được bổ sung albumin nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng hoặc hiệu quả điều trị.
Từ "albuminated" có tần suất sử dụng thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến sinh học, dinh dưỡng và hóa học, thường để chỉ sự bơm thêm protein albumin vào thực phẩm hoặc dung dịch. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu nghiên cứu y sinh hoặc các báo cáo khoa học cũng là phổ biến, nhưng hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.