Bản dịch của từ Alchemical trong tiếng Việt

Alchemical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alchemical (Adjective)

ælkˈɛmɪkl
ælkˈɛmɪkl
01

Liên quan đến triết lý hóa học thời trung cổ của thuật giả kim.

Relating to the medieval chemical philosophy of alchemy.

Ví dụ

She conducted an alchemical experiment to turn lead into gold.

Cô ấy đã tiến hành một thí nghiệm alchemical để biến chì thành vàng.

The professor warned against believing in alchemical transformations without evidence.

Giáo sư cảnh báo không nên tin vào các biến đổi alchemical mà không có bằng chứng.

Did the book mention any famous alchemical practitioners from history?

Cuốn sách có đề cập đến bất kỳ nhà thực hành alchemical nổi tiếng nào trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alchemical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alchemical

Không có idiom phù hợp