Bản dịch của từ Alchemist trong tiếng Việt

Alchemist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alchemist (Noun)

ˈɑlkəmɪst
ˈælkəmɪst
01

Một người pha trộn vật liệu hoặc các chất có bản chất hoặc bản chất được cho là của thuật giả kim.

One who blends material or substances in the nature or supposed nature of alchemy.

Ví dụ

The alchemist mixed herbs to create healing potions.

Người hóa học kết hợp các loại thảo dược để tạo ra thuốc chữa bệnh.

In the village, the alchemist was known for his mysterious experiments.

Ở làng, người hóa học được biết đến với những thí nghiệm bí ẩn của mình.

Legend has it that the alchemist turned lead into gold.

Truyền thuyết kể rằng người hóa học biến chì thành vàng.

02

Một người thực hành thuật giả kim.

One who practices alchemy.

Ví dụ

The alchemist was known for his experiments with metals.

Nhà học giả nổi tiếng với thí nghiệm với kim loại.

The young alchemist discovered a new method of purification.

Nhà học giả trẻ phát hiện phương pháp tinh lọc mới.

The alchemist's workshop was filled with ancient texts and tools.

Xưởng của nhà học giả đầy sách cổ và dụng cụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alchemist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alchemist

Không có idiom phù hợp