Bản dịch của từ Alchemist trong tiếng Việt
Alchemist

Alchemist (Noun)
The alchemist mixed herbs to create healing potions.
Người hóa học kết hợp các loại thảo dược để tạo ra thuốc chữa bệnh.
In the village, the alchemist was known for his mysterious experiments.
Ở làng, người hóa học được biết đến với những thí nghiệm bí ẩn của mình.
Legend has it that the alchemist turned lead into gold.
Truyền thuyết kể rằng người hóa học biến chì thành vàng.
The alchemist was known for his experiments with metals.
Nhà học giả nổi tiếng với thí nghiệm với kim loại.
The young alchemist discovered a new method of purification.
Nhà học giả trẻ phát hiện phương pháp tinh lọc mới.
The alchemist's workshop was filled with ancient texts and tools.
Xưởng của nhà học giả đầy sách cổ và dụng cụ.
Họ từ
Thuật ngữ "alchemist" chỉ những người thực hiện các nghiên cứu và thực nghiệm trong lĩnh vực giả kim thuật, một môn học cổ xưa tìm kiếm cách chuyển hóa kim loại thường thành vàng và tìm ra elixir trường sinh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "alchemist" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số biến thể có thể xuất hiện do sự khác biệt ngữ điệu giữa hai vùng miền. Alchemy không chỉ là một nghệ thuật khoa học mà còn mang ý nghĩa triết lý và tâm linh trong nhiều nền văn hóa.
Từ "alchemist" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyāʾ", có nghĩa là "nghệ thuật biến đổi". Tiếng Ả Rập này lại được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp "chēmeia", liên quan đến việc biến đổi kim loại và chất liệu. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của giả kim thuật trung cổ, nơi mà các nhà giả kim đã tìm kiếm khả năng biến kim loại rẻ thành vàng và thuốc trường sinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hóa học mà còn mở rộng sang các ý tưởng về sự biến đổi và chuyển hóa trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "alchemist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong văn bản đọc và viết, đặc biệt là khi thảo luận về lịch sử khoa học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người nghiên cứu biến hóa vật chất, như trong các tác phẩm văn học và phim ảnh, hoặc trong các cuộc thảo luận về những khám phá khoa học mang tính chất huyền bí và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp