Bản dịch của từ Alchemizes trong tiếng Việt

Alchemizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alchemizes (Verb)

ˈælkəmˌaɪzɨz
ˈælkəmˌaɪzɨz
01

Biến đổi (cái gì đó) một cách bí ẩn hoặc ấn tượng.

Transform something in a mysterious or impressive way.

Ví dụ

Art alchemizes emotions into powerful social movements like Black Lives Matter.

Nghệ thuật biến cảm xúc thành phong trào xã hội mạnh mẽ như Black Lives Matter.

Social media does not alchemize negative comments into positive discussions.

Mạng xã hội không biến bình luận tiêu cực thành cuộc thảo luận tích cực.

How does art alchemize personal stories into collective social change?

Nghệ thuật làm thế nào để biến câu chuyện cá nhân thành thay đổi xã hội tập thể?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alchemizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alchemizes

Không có idiom phù hợp