Bản dịch của từ Alchemizes trong tiếng Việt
Alchemizes

Alchemizes (Verb)
Biến đổi (cái gì đó) một cách bí ẩn hoặc ấn tượng.
Transform something in a mysterious or impressive way.
Art alchemizes emotions into powerful social movements like Black Lives Matter.
Nghệ thuật biến cảm xúc thành phong trào xã hội mạnh mẽ như Black Lives Matter.
Social media does not alchemize negative comments into positive discussions.
Mạng xã hội không biến bình luận tiêu cực thành cuộc thảo luận tích cực.
How does art alchemize personal stories into collective social change?
Nghệ thuật làm thế nào để biến câu chuyện cá nhân thành thay đổi xã hội tập thể?
Họ từ
Từ "alchemizes" là động từ, xuất phát từ danh từ "alchemy" (thuật giả kim), chỉ quá trình biến đổi hoặc chuyển hóa một chất liệu nào đó thành một dạng cao hơn hoặc khác biệt hơn, thường mang tính biểu tượng về sự phát triển cá nhân hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "alchemizes" sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "alchemizes" xuất phát từ tiếng Latinh "alchemia", mà có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyā", nghĩa là "nghệ thuật biến đổi". Thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quy trình biến đổi kim loại thông thường thành vàng, đồng thời cũng mang ý nghĩa khám phá và chuyển hóa trong khoa học. Hiện nay, "alchemizes" được sử dụng một cách tượng trưng để mô tả việc chuyển hóa hoặc cải biến một thứ gì đó, đánh dấu sự phát triển từ khái niệm vật lý sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "alchemizes" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hình thức động từ phức tạp của nó. Trong các bối cảnh khác, "alchemizes" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học và triết học, ám chỉ quá trình chuyển đổi một chất này thành chất khác, đặc biệt là liên quan đến các biến đổi khoa học hoặc nghệ thuật. Từ này cũng có thể mang nghĩa biểu tượng trong văn hóa, khi đề cập đến sự biến đổi nội tâm hoặc sự phát triển cá nhân.