Bản dịch của từ Alcohol dependence trong tiếng Việt
Alcohol dependence
Alcohol dependence (Noun)
Alcohol dependence affects many people in our society, like John Smith.
Sự phụ thuộc vào rượu ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội chúng ta, như John Smith.
Many teens do not recognize their alcohol dependence until it's too late.
Nhiều thanh thiếu niên không nhận ra sự phụ thuộc vào rượu cho đến khi quá muộn.
Is alcohol dependence common among college students in the United States?
Sự phụ thuộc vào rượu có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?
Sự phụ thuộc vào rượu, hay còn gọi là nghiện rượu, là một tình trạng y tế liên quan đến việc mất kiểm soát trong việc tiêu thụ rượu, dẫn đến những tác động tiêu cực đối với sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Tình trạng này có thể bao gồm nhu cầu mạnh mẽ về rượu, cảm giác thèm thuốc, và sự phát triển dung nạp. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, "alcoholism" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "alcohol dependency" thường xuất hiện trong ngữ cảnh điều trị ở cả hai khu vực.
Thuật ngữ "alcohol dependence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alcohōl", vốn được sử dụng để chỉ một chất lỏng tinh khiết được chiết xuất từ thực vật. Từ thế kỷ 16, "alcohol" được áp dụng cho bất kỳ dung dịch nào chứa cồn. Tình trạng "dependence" xuất phát từ "dependere", có nghĩa là "dựa vào". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và việc sử dụng cồn, với việc phụ thuộc tâm lý và sinh lý vào chất này trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "alcohol dependence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng và tác động của rượu. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y tế, tài liệu giáo dục về lạm dụng chất và chính sách công về sức khỏe. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm toàn cầu đối với các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và hành vi tiêu thụ rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp