Bản dịch của từ Alcohol-free trong tiếng Việt

Alcohol-free

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcohol-free (Adjective)

ˈælkəfˌɔlɚ
ˈælkəfˌɔlɚ
01

Không chứa cồn hoặc lượng cồn thấp.

Conteaining no alcohol or a low amount of alcohol.

Ví dụ

The event will be alcohol-free to cater to all guests.

Sự kiện sẽ không có rượu để phục vụ tất cả khách mời.

The restaurant offers a variety of alcohol-free beverages for customers.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ uống không chứa rượu cho khách hàng.

The school promotes an alcohol-free environment to ensure student safety.

Trường học khuyến khích môi trường không chứa rượu để đảm bảo an toàn cho học sinh.

Alcohol-free (Noun)

ˈælkəfˌɔlɚ
ˈælkəfˌɔlɚ
01

Một chất, chẳng hạn như đồ uống, không chứa cồn.

A substance such as a beverage that contains no alcohol.

Ví dụ

The party will serve alcohol-free drinks for designated drivers.

Bữa tiệc sẽ phục vụ đồ uống không chứa cồn cho tài xế được chỉ định.

The restaurant offers a variety of alcohol-free options on its menu.

Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn không chứa cồn trên thực đơn của mình.

Many people prefer alcohol-free gatherings for health and personal reasons.

Nhiều người thích các buổi tụ tập không chứa cồn vì lý do sức khỏe và cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alcohol-free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcohol-free

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.